gallant
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gallant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dũng cảm và cao thượng; thể hiện sự can đảm; đặc biệt lịch sự và chu đáo với phụ nữ.
Definition (English Meaning)
Brave and noble; showing courage; exceptionally polite and attentive to women.
Ví dụ Thực tế với 'Gallant'
-
"He made a gallant attempt to save the drowning child."
"Anh ấy đã dũng cảm cố gắng cứu đứa trẻ đang chết đuối."
-
"The gallant knight rescued the princess from the dragon."
"Chàng hiệp sĩ dũng cảm đã giải cứu công chúa khỏi con rồng."
-
"It was very gallant of you to offer her your seat."
"Bạn thật ga lăng khi nhường ghế cho cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gallant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gallant
- Adjective: gallant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gallant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'gallant' thường được dùng để miêu tả một người đàn ông cư xử lịch thiệp, dũng cảm, đặc biệt là đối với phụ nữ. Nó mang sắc thái trang trọng và thường thấy trong văn học cổ điển hoặc những ngữ cảnh đề cao các giá trị truyền thống. So với 'brave' (dũng cảm), 'gallant' nhấn mạnh khía cạnh hào hiệp, ga lăng hơn. 'Courageous' (can đảm) thì đơn thuần chỉ sự có gan dạ, không sợ nguy hiểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gallant'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he was so gallant in saving the cat!
|
Chà, anh ấy thật dũng cảm khi cứu con mèo! |
| Phủ định |
Alas, he wasn't gallant enough to admit his mistake.
|
Ôi chao, anh ấy không đủ can đảm để thừa nhận sai lầm của mình. |
| Nghi vấn |
Good heavens, was he gallant when he faced the danger?
|
Lạy chúa, anh ấy có dũng cảm khi đối mặt với nguy hiểm không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was a gallant knight: brave, courteous, and always ready to defend the weak.
|
Anh ấy là một hiệp sĩ hào hiệp: dũng cảm, lịch sự và luôn sẵn sàng bảo vệ kẻ yếu. |
| Phủ định |
The situation was not gallant: it was a calculated move for personal gain, not for the benefit of others.
|
Tình huống này không hề hào hiệp: đó là một động thái được tính toán cho lợi ích cá nhân, chứ không phải vì lợi ích của người khác. |
| Nghi vấn |
Was his act truly gallant: a selfless deed or a carefully staged performance?
|
Hành động của anh ấy có thực sự hào hiệp không: một hành động vị tha hay một màn trình diễn được dàn dựng cẩn thận? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gallant knight rescued the princess.
|
Chàng hiệp sĩ dũng cảm đã giải cứu công chúa. |
| Phủ định |
He wasn't gallant towards her at all.
|
Anh ấy hoàn toàn không ga lăng với cô ấy. |
| Nghi vấn |
Was he gallant enough to offer her his coat?
|
Anh ấy có đủ ga lăng để mời cô ấy mặc áo khoác của mình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The knight was gallant and brave.
|
Hiệp sĩ ấy vừa hào hiệp vừa dũng cảm. |
| Phủ định |
Never had I seen so gallant a rescue as when he saved the child from the burning building.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một cuộc giải cứu hào hiệp đến vậy như khi anh ấy cứu đứa trẻ khỏi tòa nhà đang cháy. |
| Nghi vấn |
Should a gallant knight refuse to help a lady in distress?
|
Liệu một hiệp sĩ hào hiệp có nên từ chối giúp đỡ một quý cô đang gặp khó khăn? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he was a gallant knight protecting the innocent.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy là một hiệp sĩ dũng cảm bảo vệ người vô tội. |
| Phủ định |
She told me that she didn't think he was being gallant at all when he refused to help.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không nghĩ anh ta dũng cảm chút nào khi anh ta từ chối giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
They asked if he had been gallant enough to offer his seat to the elderly woman.
|
Họ hỏi liệu anh ấy có đủ dũng cảm để nhường chỗ cho người phụ nữ lớn tuổi hay không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gallant knight rescued the princess.
|
Chàng hiệp sĩ dũng cảm đã giải cứu công chúa. |
| Phủ định |
He wasn't gallant enough to admit his mistake.
|
Anh ấy không đủ dũng cảm để thừa nhận sai lầm của mình. |
| Nghi vấn |
How gallant was he when he faced the dragon?
|
Anh ta dũng cảm đến mức nào khi đối mặt với con rồng? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gallant knight was riding his horse through the forest.
|
Chàng hiệp sĩ dũng cảm đang cưỡi ngựa xuyên qua khu rừng. |
| Phủ định |
The general wasn't being gallant during the retreat; he was only thinking of himself.
|
Vị tướng không hề tỏ ra dũng cảm trong cuộc rút lui; ông ta chỉ nghĩ cho bản thân mình. |
| Nghi vấn |
Were they being gallant when they risked their lives to save the trapped miners?
|
Họ có đang tỏ ra dũng cảm khi mạo hiểm mạng sống để cứu những người thợ mỏ bị mắc kẹt không? |