spirited
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spirited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy năng lượng, nhiệt huyết và quyết tâm.
Definition (English Meaning)
Full of energy, enthusiasm, and determination.
Ví dụ Thực tế với 'Spirited'
-
"She is a spirited defender of human rights."
"Cô ấy là một người bảo vệ quyền con người đầy nhiệt huyết."
-
"They put up a spirited defense."
"Họ đã tạo ra một hàng phòng thủ đầy quả cảm."
-
"She's a spirited young woman."
"Cô ấy là một phụ nữ trẻ đầy nhiệt huyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spirited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spirited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spirited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spirited' thường được dùng để miêu tả người hoặc động vật có tính cách mạnh mẽ, hăng hái và không dễ khuất phục. Nó mang sắc thái tích cực, thể hiện sự sống động và đam mê. So với các từ đồng nghĩa như 'lively' (sống động), 'energetic' (năng động), 'spirited' nhấn mạnh hơn vào sự quyết tâm và ý chí mạnh mẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spirited'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the team was losing, they played a spirited game, showcasing their determination.
|
Mặc dù đội đang thua, họ đã chơi một trận đấu đầy nhiệt huyết, thể hiện quyết tâm của mình. |
| Phủ định |
Even though she is talented, she didn't perform in a spirited manner, as if she lacked enthusiasm.
|
Mặc dù cô ấy tài năng, cô ấy đã không biểu diễn một cách nhiệt huyết, như thể cô ấy thiếu sự nhiệt tình. |
| Nghi vấn |
If the team practices hard, will they play a more spirited match tomorrow?
|
Nếu đội luyện tập chăm chỉ, liệu họ có chơi một trận đấu nhiệt huyết hơn vào ngày mai không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To be spirited requires courage and enthusiasm.
|
Để trở nên hăng hái đòi hỏi sự can đảm và nhiệt huyết. |
| Phủ định |
He chose not to be spirited during the difficult times, which disappointed his friends.
|
Anh ấy đã chọn không trở nên hăng hái trong những thời điểm khó khăn, điều này khiến bạn bè anh ấy thất vọng. |
| Nghi vấn |
Why do you want to be so spirited about such a trivial matter?
|
Tại sao bạn lại muốn hăng hái như vậy về một vấn đề tầm thường như vậy? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she gave a spirited defense of her beliefs.
|
Chà, cô ấy đã đưa ra một sự bảo vệ đầy khí thế cho những niềm tin của mình. |
| Phủ định |
Goodness, he wasn't a spirited player at all during the game.
|
Trời ơi, anh ấy hoàn toàn không phải là một người chơi nhiệt huyết trong suốt trận đấu. |
| Nghi vấn |
Oh, was she a spirited debater in college?
|
Ồ, cô ấy có phải là một người tranh luận hăng hái ở trường đại học không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a spirited debater.
|
Cô ấy là một người tranh luận đầy nhiệt huyết. |
| Phủ định |
Not only was she spirited, but also she was intelligent.
|
Không những cô ấy đầy nhiệt huyết, mà cô ấy còn thông minh nữa. |
| Nghi vấn |
Should she be more spirited in her approach, she might win.
|
Nếu cô ấy hăng hái hơn trong cách tiếp cận của mình, cô ấy có thể thắng. |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team is playing a spirited game right now.
|
Đội đang chơi một trận đấu đầy nhiệt huyết ngay bây giờ. |
| Phủ định |
She is not feeling very spirited today.
|
Cô ấy không cảm thấy tràn đầy năng lượng hôm nay. |
| Nghi vấn |
Are they being spirited in their protest?
|
Họ có đang thể hiện tinh thần hăng hái trong cuộc biểu tình của họ không? |