data center
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data center'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tòa nhà hoặc không gian chuyên dụng bên trong một tòa nhà được sử dụng để chứa các hệ thống máy tính và các thành phần liên quan, chẳng hạn như hệ thống viễn thông và lưu trữ.
Definition (English Meaning)
A building or dedicated space within a building used to house computer systems and associated components, such as telecommunications and storage systems.
Ví dụ Thực tế với 'Data center'
-
"The company's data center is located in a secure facility."
"Trung tâm dữ liệu của công ty được đặt trong một cơ sở an toàn."
-
"Many businesses rely on data centers for their critical operations."
"Nhiều doanh nghiệp dựa vào các trung tâm dữ liệu cho các hoạt động quan trọng của họ."
-
"The new data center will provide increased storage capacity."
"Trung tâm dữ liệu mới sẽ cung cấp dung lượng lưu trữ tăng lên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data center'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data center
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data center'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data center là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thường được sử dụng để chỉ các cơ sở hạ tầng quan trọng cho việc lưu trữ, xử lý và phân phối dữ liệu. Khác với server room (phòng máy chủ) thường có quy mô nhỏ hơn và chức năng hạn chế hơn, data center có quy mô lớn hơn nhiều và có các hệ thống dự phòng để đảm bảo tính liên tục của hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in a data center': chỉ vị trí vật lý bên trong trung tâm dữ liệu.
- 'at a data center': chỉ vị trí nhưng có thể bao hàm cả hoạt động diễn ra ở đó.
- 'for a data center': chỉ mục đích sử dụng hoặc đối tượng mà trung tâm dữ liệu phục vụ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data center'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
As the company grew, they decided to build a new data center to handle the increased traffic.
|
Khi công ty phát triển, họ quyết định xây dựng một trung tâm dữ liệu mới để xử lý lưu lượng truy cập tăng lên. |
| Phủ định |
Unless the power grid is upgraded, we cannot guarantee that the data center won't experience any downtime.
|
Trừ khi lưới điện được nâng cấp, chúng ta không thể đảm bảo rằng trung tâm dữ liệu sẽ không bị ngừng hoạt động. |
| Nghi vấn |
Since the old data center is reaching its capacity, is it time to consider expanding or building a new one?
|
Vì trung tâm dữ liệu cũ đang đạt đến công suất tối đa, có phải đã đến lúc cân nhắc mở rộng hoặc xây dựng một trung tâm mới không? |