(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data journalism
C1

data journalism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo chí dữ liệu phóng sự dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data journalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động tìm kiếm, làm sạch, phân tích, trực quan hóa và xuất bản dữ liệu để hỗ trợ việc tạo ra các câu chuyện tin tức.

Definition (English Meaning)

The practice of finding, cleaning, analyzing, visualizing, and publishing data to support the creation of news stories.

Ví dụ Thực tế với 'Data journalism'

  • "Data journalism played a crucial role in uncovering corruption within the government."

    "Báo chí dữ liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc khám phá ra tham nhũng trong chính phủ."

  • "The investigative report used data journalism techniques to expose the company's environmental violations."

    "Bản báo cáo điều tra đã sử dụng các kỹ thuật báo chí dữ liệu để phơi bày các vi phạm môi trường của công ty."

  • "Data journalism is transforming the way news is gathered and presented."

    "Báo chí dữ liệu đang thay đổi cách tin tức được thu thập và trình bày."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data journalism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data journalism
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data-driven reporting(báo cáo dựa trên dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

big data(dữ liệu lớn)
data visualization(trực quan hóa dữ liệu)
infographics(biểu đồ thông tin)
statistical analysis(phân tích thống kê)
open data(dữ liệu mở)

Lĩnh vực (Subject Area)

Báo chí Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Data journalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data journalism khác với báo chí truyền thống ở chỗ nó sử dụng dữ liệu lớn (big data) và các công cụ phân tích dữ liệu để khám phá các xu hướng, mối quan hệ và thông tin chi tiết mà không dễ dàng nhận thấy thông qua các phương pháp báo cáo truyền thống. Nó nhấn mạnh vào tính khách quan và minh bạch, vì dữ liệu và phương pháp được sử dụng thường được công khai để độc giả có thể tự kiểm tra và đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

Ví dụ:
- in data journalism: nhấn mạnh việc sử dụng dữ liệu trong lĩnh vực báo chí (Ex: The role of ethics *in data journalism* is crucial.)
- on data journalism: tập trung vào các khía cạnh cụ thể của data journalism (Ex: He wrote a book *on data journalism*.)
- for data journalism: chỉ mục đích sử dụng (Ex: The tools *for data journalism* are constantly evolving.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data journalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)