(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open data
B2

open data

Noun

Nghĩa tiếng Việt

dữ liệu mở thông tin mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open data'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dữ liệu mở là dữ liệu có sẵn tự do cho mọi người sử dụng và tái xuất bản theo ý muốn, không bị hạn chế bởi bản quyền, bằng sáng chế hoặc các cơ chế kiểm soát khác.

Definition (English Meaning)

Data that is freely available to everyone to use and republish as they wish, without restriction from copyright, patents or other mechanisms of control.

Ví dụ Thực tế với 'Open data'

  • "The government is committed to releasing more open data to improve transparency."

    "Chính phủ cam kết công bố nhiều dữ liệu mở hơn để cải thiện tính minh bạch."

  • "Open data can be used to create innovative applications and services."

    "Dữ liệu mở có thể được sử dụng để tạo ra các ứng dụng và dịch vụ sáng tạo."

  • "Many cities are making their transportation data available as open data."

    "Nhiều thành phố đang cung cấp dữ liệu giao thông của họ dưới dạng dữ liệu mở."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open data'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: open data
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

public data(dữ liệu công khai)
accessible data(dữ liệu dễ tiếp cận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Open data'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'open data' nhấn mạnh tính minh bạch, khả năng tiếp cận và tái sử dụng của dữ liệu. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận và nghiên cứu khoa học. Sự khác biệt với 'shared data' là ở chỗ open data thường được công bố rộng rãi và không yêu cầu thỏa thuận cụ thể giữa các bên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for about

on open data (dữ liệu mở về một chủ đề cụ thể), for open data (sử dụng cho việc thúc đẩy dữ liệu mở), about open data (thảo luận về dữ liệu mở).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open data'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)