(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infographics
B2

infographics

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ họa thông tin biểu đồ thông tin trực quan hóa thông tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infographics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biểu diễn trực quan của thông tin, dữ liệu hoặc kiến thức, được thiết kế để trình bày thông tin phức tạp một cách nhanh chóng và rõ ràng.

Definition (English Meaning)

Visual representations of information, data or knowledge intended to present complex information quickly and clearly.

Ví dụ Thực tế với 'Infographics'

  • "The company created infographics to explain its new sustainability initiatives."

    "Công ty đã tạo ra infographics để giải thích các sáng kiến bền vững mới của mình."

  • "Infographics are a popular tool for content marketing."

    "Infographics là một công cụ phổ biến cho tiếp thị nội dung."

  • "The report included several infographics to illustrate key findings."

    "Báo cáo bao gồm một số infographics để minh họa những phát hiện chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infographics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infographics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Thiết kế Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Infographics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Infographics thường được sử dụng để tóm tắt các chủ đề phức tạp hoặc dữ liệu lớn một cách trực quan. Chúng khác với các biểu đồ và đồ thị thông thường ở chỗ chúng thường kết hợp nhiều yếu tố thiết kế (ví dụ: hình ảnh minh họa, biểu tượng, văn bản) để kể một câu chuyện hoặc trình bày một luận điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about on

Infographics *in* a report; Infographics *about* a certain topic; Infographics *on* climate change.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infographics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)