big data
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Big data'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập hợp dữ liệu cực lớn, có thể được phân tích bằng máy tính để tìm ra các mô hình, xu hướng và mối liên hệ, đặc biệt liên quan đến hành vi và tương tác của con người.
Definition (English Meaning)
Extremely large data sets that may be analyzed computationally to reveal patterns, trends, and associations, especially relating to human behavior and interactions.
Ví dụ Thực tế với 'Big data'
-
"Big data is transforming the way businesses operate."
"Dữ liệu lớn đang thay đổi cách thức các doanh nghiệp hoạt động."
-
"The company uses big data to improve customer service."
"Công ty sử dụng dữ liệu lớn để cải thiện dịch vụ khách hàng."
-
"Big data is a key component of modern marketing strategies."
"Dữ liệu lớn là một thành phần quan trọng của các chiến lược tiếp thị hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Big data'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: big data
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Big data'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'big data' không chỉ đề cập đến khối lượng dữ liệu mà còn đến sự phức tạp và tốc độ tạo ra dữ liệu đó. Nó thường được đặc trưng bởi 3V: Volume (khối lượng), Velocity (tốc độ), và Variety (sự đa dạng). Một số người còn thêm Veracity (tính xác thực) và Value (giá trị). 'Big data' thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích dữ liệu, khai thác dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi nói về việc sử dụng big data trong một lĩnh vực cụ thể (e.g., 'Big data in healthcare'). ‘For’ được dùng khi chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'Using big data for marketing'). ‘With’ được dùng khi đề cập đến các công cụ hoặc phương pháp được sử dụng với big data (e.g., 'Analyzing data with big data technologies').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Big data'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.