(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data visualization
B2

data visualization

noun

Nghĩa tiếng Việt

trực quan hóa dữ liệu biểu diễn dữ liệu trực quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data visualization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự biểu diễn thông tin và dữ liệu bằng đồ họa. Bằng cách sử dụng các yếu tố trực quan như biểu đồ, đồ thị và bản đồ, các công cụ trực quan hóa dữ liệu cung cấp một cách dễ tiếp cận để xem và hiểu các xu hướng, giá trị ngoại lệ và mẫu trong dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The graphical representation of information and data. By using visual elements like charts, graphs, and maps, data visualization tools provide an accessible way to see and understand trends, outliers, and patterns in data.

Ví dụ Thực tế với 'Data visualization'

  • "Effective data visualization can reveal hidden trends in customer behavior."

    "Trực quan hóa dữ liệu hiệu quả có thể tiết lộ các xu hướng ẩn trong hành vi của khách hàng."

  • "The company used data visualization to identify key areas for improvement."

    "Công ty đã sử dụng trực quan hóa dữ liệu để xác định các lĩnh vực chính cần cải thiện."

  • "Data visualization tools are becoming increasingly important in business intelligence."

    "Các công cụ trực quan hóa dữ liệu ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh thông minh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data visualization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data visualization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Data visualization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data visualization focuses on presenting data in a visually appealing and easily understandable format. It emphasizes clarity, accuracy, and effective communication of insights derived from the data. It is distinct from general graphical design, which might prioritize aesthetics over conveying specific data-driven information.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Data visualization *of* sales figures' (biểu diễn trực quan dữ liệu *về* số liệu bán hàng). 'Data visualization *for* decision-making' (trực quan hóa dữ liệu *cho* việc ra quyết định).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data visualization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)