data pipeline
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data pipeline'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các thành phần xử lý dữ liệu được kết nối tuần tự, trong đó đầu ra của một thành phần là đầu vào của thành phần tiếp theo.
Definition (English Meaning)
A set of data processing elements connected in series, where the output of one element is the input of the next one.
Ví dụ Thực tế với 'Data pipeline'
-
"The data pipeline extracts data from multiple sources and loads it into the data warehouse."
"Đường ống dữ liệu trích xuất dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và tải nó vào kho dữ liệu."
-
"Building a robust data pipeline is crucial for effective data analytics."
"Xây dựng một đường ống dữ liệu mạnh mẽ là rất quan trọng để phân tích dữ liệu hiệu quả."
-
"We use a data pipeline to process and analyze customer data."
"Chúng tôi sử dụng một đường ống dữ liệu để xử lý và phân tích dữ liệu khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data pipeline'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data pipeline
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data pipeline'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'data pipeline' (đường ống dữ liệu) thường được sử dụng để mô tả một quy trình tự động, lặp đi lặp lại để chuyển đổi và di chuyển dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau đến một đích đến duy nhất, thường là một kho dữ liệu (data warehouse) hoặc hồ dữ liệu (data lake). Nó bao gồm các bước như trích xuất (extraction), chuyển đổi (transformation) và tải (loading) dữ liệu (ETL). Đôi khi nó cũng được gọi là 'data flow' (luồng dữ liệu), tuy nhiên 'data pipeline' nhấn mạnh hơn vào tính tự động và khả năng tái sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data pipeline'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.