(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data integration
C1

data integration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tích hợp dữ liệu hợp nhất dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data integration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình kết hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thành một dạng xem thống nhất.

Definition (English Meaning)

The process of combining data from different sources into a unified view.

Ví dụ Thực tế với 'Data integration'

  • "Data integration is crucial for businesses to gain a comprehensive understanding of their operations."

    "Tích hợp dữ liệu là rất quan trọng để các doanh nghiệp có được sự hiểu biết toàn diện về hoạt động của họ."

  • "The company implemented a data integration strategy to improve data quality."

    "Công ty đã triển khai một chiến lược tích hợp dữ liệu để cải thiện chất lượng dữ liệu."

  • "Successful data integration can lead to better business insights."

    "Tích hợp dữ liệu thành công có thể dẫn đến những hiểu biết kinh doanh tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data integration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data integration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

data silos(các silo dữ liệu (dữ liệu phân mảnh))
data fragmentation(phân mảnh dữ liệu)

Từ liên quan (Related Words)

ETL (Extract, Transform, Load)(ETL (Trích xuất, Chuyển đổi, Tải)) data warehouse(kho dữ liệu)
API (Application Programming Interface)(API (Giao diện lập trình ứng dụng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data integration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Data integration không chỉ đơn thuần là việc di chuyển dữ liệu. Nó bao gồm việc làm sạch, chuyển đổi và hợp nhất dữ liệu để đảm bảo tính nhất quán và chính xác. So sánh với *data migration* (di chuyển dữ liệu), tập trung vào việc chuyển dữ liệu từ hệ thống này sang hệ thống khác mà không nhất thiết phải thay đổi cấu trúc hoặc nội dung. *Data warehousing* là một dạng của data integration, tập trung vào việc lưu trữ dữ liệu đã được tích hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with into

*Data integration for*: chỉ mục đích, ví dụ: Data integration *for* improved decision-making.
*Data integration with*: chỉ sự kết hợp với một công cụ hoặc hệ thống cụ thể, ví dụ: Data integration *with* a CRM system.
*Data integration into*: chỉ sự tích hợp vào một hệ thống lớn hơn, ví dụ: Data integration *into* a data warehouse.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data integration'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish our company had invested in better data integration last year; it would have saved us a lot of trouble.
Tôi ước gì công ty chúng ta đã đầu tư vào việc tích hợp dữ liệu tốt hơn vào năm ngoái; điều đó đã có thể giúp chúng ta tránh được rất nhiều rắc rối.
Phủ định
If only we didn't need so much data integration to complete this project, it would be much simpler.
Giá mà chúng ta không cần quá nhiều tích hợp dữ liệu để hoàn thành dự án này thì mọi việc sẽ đơn giản hơn nhiều.
Nghi vấn
If only the IT team could improve data integration procedures, would that solve our data access issues?
Giá mà đội IT có thể cải thiện quy trình tích hợp dữ liệu, liệu điều đó có giải quyết được các vấn đề truy cập dữ liệu của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)