daubed
Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daubed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'daub': trét, bôi, phết một chất đặc hoặc dính lên (bề mặt) một cách cẩu thả hoặc vụng về.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'daub': to coat or smear (a surface) with a thick or sticky substance in a careless or clumsy way.
Ví dụ Thực tế với 'Daubed'
-
"The child daubed paint all over the walls."
"Đứa trẻ trét sơn khắp các bức tường."
-
"The walls were daubed with mud and straw."
"Những bức tường được trét bùn và rơm."
-
"He daubed the canvas with thick strokes of paint."
"Anh ta trét những nét sơn dày lên vải canvas."
Từ loại & Từ liên quan của 'Daubed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: daub
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Daubed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Daub’ thường được dùng để mô tả việc bôi, trét một chất gì đó lên một bề mặt một cách nhanh chóng, không chính xác, hoặc không quan tâm đến tính thẩm mỹ. Khác với 'paint' (sơn) mang tính chuyên nghiệp và chú trọng đến kỹ thuật, 'daub' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không chuyên nghiệp. So với 'smear' (bôi, trát), 'daub' có thể ám chỉ lượng vật chất được sử dụng nhiều hơn và hành động mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Daub with' được dùng khi chỉ rõ chất liệu được bôi, ví dụ: 'He daubed the wall with mud.' ('Anh ta trét bùn lên tường'). 'Daub on' được dùng khi chỉ rõ bề mặt được bôi lên, ví dụ: 'She daubed paint on the canvas.' ('Cô ấy trét sơn lên vải canvas').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Daubed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.