dawdle
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dawdle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lãng phí thời gian; chậm chạp và lười biếng.
Definition (English Meaning)
To waste time; be slow and idle.
Ví dụ Thực tế với 'Dawdle'
-
"Don't dawdle, we need to be there on time."
"Đừng có lề mề, chúng ta cần phải đến đó đúng giờ."
-
"She dawdled along the beach, picking up shells."
"Cô ấy thong thả đi dọc bờ biển, nhặt vỏ sò."
-
"Stop dawdling and get to work!"
"Đừng lề mề nữa và bắt đầu làm việc đi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Dawdle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dawdle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dawdle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dawdle thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc chậm trễ một cách không cần thiết, thường do thiếu động lực hoặc sự tập trung. Nó khác với 'linger' (nán lại) ở chỗ 'linger' không nhất thiết mang ý nghĩa lãng phí thời gian. So với 'loiter' (lảng vảng), 'dawdle' tập trung vào tốc độ chậm chạp hơn là việc đi lại không mục đích. 'Procrastinate' (trì hoãn) liên quan đến việc hoãn một nhiệm vụ cụ thể, trong khi 'dawdle' nói chung hơn về việc sử dụng thời gian một cách không hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dawdle 'over' something có nghĩa là lãng phí thời gian vào việc gì đó cụ thể (ví dụ: dawdle over breakfast). Dawdle 'away' có nghĩa là lãng phí thời gian nói chung (ví dụ: dawdle away the morning).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dawdle'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is dawdling along the path, enjoying the scenery.
|
Anh ấy đang thong thả đi dọc con đường, tận hưởng phong cảnh. |
| Phủ định |
They are not dawdling; they're actually trying to catch the bus.
|
Họ không hề chậm trễ; họ thực sự đang cố bắt xe buýt. |
| Nghi vấn |
Is she dawdling because she doesn't want to go to school?
|
Có phải cô ấy đang chần chừ vì không muốn đến trường không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to dawdle on her way to school, always stopping to look at interesting things.
|
Cô ấy từng hay la cà trên đường đến trường, luôn dừng lại để ngắm nhìn những điều thú vị. |
| Phủ định |
He didn't use to dawdle; he was always punctual and arrived early.
|
Anh ấy đã từng không la cà; anh ấy luôn đúng giờ và đến sớm. |
| Nghi vấn |
Did you use to dawdle in the garden when you were a child?
|
Bạn có từng la cà trong vườn khi còn bé không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he wouldn't dawdle so much when we're trying to get ready.
|
Tôi ước anh ấy đừng có lề mề quá khi chúng tôi đang cố gắng chuẩn bị. |
| Phủ định |
If only she hadn't dawdled so much yesterday; we wouldn't have missed the train.
|
Giá mà hôm qua cô ấy không lề mề thì chúng ta đã không bị lỡ tàu. |
| Nghi vấn |
I wish I could ask them not to dawdle so much. Is that possible?
|
Tôi ước tôi có thể yêu cầu họ đừng lề mề quá. Điều đó có khả thi không? |