(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linger
B2

linger

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nán lại lưu luyến vương vấn kéo dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nán lại, lưu lại lâu hơn mức cần thiết, thường là vì không muốn rời đi.

Definition (English Meaning)

To stay in a place longer than necessary, typically because of a reluctance to leave.

Ví dụ Thực tế với 'Linger'

  • "The smell of freshly baked bread lingered in the air."

    "Mùi bánh mì mới nướng còn vương vấn trong không khí."

  • "They lingered over coffee and talked about old times."

    "Họ nhâm nhi cà phê và trò chuyện về những kỷ niệm xưa."

  • "The pain lingered for several days after the injury."

    "Cơn đau kéo dài vài ngày sau khi bị thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remain(ở lại, duy trì)
stay(ở lại)
persist(tiếp tục, tồn tại dai dẳng)

Trái nghĩa (Antonyms)

leave(rời đi)
depart(khởi hành)
vanish(biến mất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Linger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'linger' thường mang ý nghĩa về sự kéo dài thời gian một cách chậm rãi và thường gắn liền với cảm xúc luyến tiếc, trìu mến hoặc một sự do dự. Nó khác với 'stay' (ở lại) ở chỗ 'stay' đơn thuần chỉ là hành động ở lại, trong khi 'linger' nhấn mạnh sự kéo dài và thường có yếu tố cảm xúc đi kèm. Ví dụ, 'She stayed at the party' chỉ đơn giản là cô ấy ở lại bữa tiệc. 'She lingered at the party, hoping to see him again' diễn tả cô ấy nán lại bữa tiệc với mong muốn gặp lại ai đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on over around

'linger on/over': Thường dùng khi nói về việc tập trung sự chú ý hoặc suy nghĩ vào điều gì đó một cách kéo dài. 'linger around': Thường dùng để chỉ việc nán lại một khu vực nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)