loiter
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loiter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lảng vảng, la cà, lân la, đứng hoặc chờ đợi xung quanh mà không có mục đích rõ ràng.
Definition (English Meaning)
To stand or wait around without apparent purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Loiter'
-
"Teenagers were loitering in the street."
"Những thiếu niên đang la cà trên đường phố."
-
"He was arrested for loitering with intent to commit a crime."
"Anh ta bị bắt vì lảng vảng với ý định phạm tội."
-
"The police told them to stop loitering outside the shop."
"Cảnh sát bảo họ ngừng la cà bên ngoài cửa hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loiter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loitering
- Verb: loiter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loiter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loiter' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc ai đó có thể đang chờ đợi để làm điều gì đó không tốt hoặc gây khó chịu cho người khác. Khác với 'wait' chỉ đơn thuần là chờ đợi, 'loiter' nhấn mạnh sự thiếu mục đích rõ ràng và thường là sự hiện diện không mong muốn. So sánh với 'linger' có nghĩa là nán lại, kéo dài thời gian ở một nơi nào đó, nhưng 'linger' không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực như 'loiter'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'around' hoặc 'about', 'loiter' càng nhấn mạnh sự di chuyển chậm rãi, không có mục đích rõ ràng trong một khu vực nhất định. Ví dụ: 'loitering around the school' ám chỉ việc ai đó đang la cà gần trường học một cách đáng ngờ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loiter'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teenagers loitered outside the convenience store.
|
Những thiếu niên tụ tập bên ngoài cửa hàng tiện lợi. |
| Phủ định |
They were told not to loiter in the library.
|
Họ đã được bảo không được tụ tập trong thư viện. |
| Nghi vấn |
Are they loitering around the park after dark?
|
Họ có đang tụ tập quanh công viên sau khi trời tối không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they loiter around the store, the security guard will ask them to leave.
|
Nếu họ la cà quanh cửa hàng, nhân viên bảo vệ sẽ yêu cầu họ rời đi. |
| Phủ định |
If you don't loiter here, you won't get into trouble with the police.
|
Nếu bạn không la cà ở đây, bạn sẽ không gặp rắc rối với cảnh sát. |
| Nghi vấn |
Will the police arrest them if they are loitering near the bank?
|
Cảnh sát có bắt họ không nếu họ đang la cà gần ngân hàng? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to loiter around the park after school.
|
Chúng nó sẽ la cà quanh công viên sau giờ học. |
| Phủ định |
The police are not going to tolerate loitering in front of the store.
|
Cảnh sát sẽ không tha thứ cho việc tụ tập trước cửa hàng. |
| Nghi vấn |
Are you going to loiter here all day?
|
Bạn định la cà ở đây cả ngày sao? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They will loiter around the park after school.
|
Chúng nó sẽ lảng vảng quanh công viên sau giờ học. |
| Phủ định |
She is not going to loiter in the library; she has to study.
|
Cô ấy sẽ không lảng vảng trong thư viện; cô ấy phải học bài. |
| Nghi vấn |
Will you be loitering near the shop tonight?
|
Bạn sẽ lảng vảng gần cửa hàng tối nay chứ? |