dally
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc di chuyển chậm chạp; lãng phí thời gian.
Definition (English Meaning)
To act or move slowly; to waste time.
Ví dụ Thực tế với 'Dally'
-
"Don't dally - we need to leave now."
"Đừng chần chừ nữa - chúng ta cần phải đi ngay bây giờ."
-
"She likes to dally in the garden."
"Cô ấy thích thư giãn trong vườn."
-
"They dallied by the river."
"Họ nấn ná bên bờ sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa trì hoãn, chậm trễ một cách không cần thiết, hoặc tận hưởng thời gian một cách thư thái. Khác với 'delay' (hoãn lại vì lý do khách quan) hay 'procrastinate' (trì hoãn vì lười biếng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
dally with: tán tỉnh ai đó một cách hời hợt, không nghiêm túc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dally'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not been so indecisive and had not dallied, she would have caught the early train.
|
Nếu cô ấy không quá do dự và không chần chừ, cô ấy đã bắt được chuyến tàu sớm. |
| Phủ định |
If they had dallied any longer, they wouldn't have finished the project on time.
|
Nếu họ chần chừ thêm nữa, họ đã không thể hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded if he hadn't dallied and wasted so much time?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy không chần chừ và lãng phí quá nhiều thời gian không? |