de novo
Tính từ, Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'De novo'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ đầu; mới; làm lại từ đầu. Biểu thị một cái gì đó mới phát sinh hoặc phát triển.
Definition (English Meaning)
From the beginning; anew; afresh. Denoting something newly arising or developing.
Ví dụ Thực tế với 'De novo'
-
"The enzyme was synthesized de novo in the cell."
"Enzyme được tổng hợp de novo trong tế bào."
-
"The protein was synthesized de novo after the cell was stimulated."
"Protein được tổng hợp de novo sau khi tế bào được kích thích."
-
"The judge ordered a de novo hearing of the case."
"Thẩm phán đã ra lệnh xét xử lại vụ án."
Từ loại & Từ liên quan của 'De novo'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: de novo
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'De novo'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'de novo' thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là sinh học, y học và hóa học, để mô tả một quá trình hoặc một thực thể mới hình thành mà không kế thừa hoặc dựa trên cái gì đó đã tồn tại trước đó. Ví dụ, trong sinh học, 'de novo mutation' chỉ đột biến gen mới xuất hiện ở một cá thể, không có ở bố mẹ. Trong luật, 'de novo review' chỉ một phiên tòa phúc thẩm mà tòa án xem xét lại vụ án hoàn toàn mới, không bị ràng buộc bởi quyết định của tòa án cấp dưới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'De novo'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had invested more in research, they would be launching a de novo product now.
|
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu, họ đã có thể ra mắt một sản phẩm hoàn toàn mới ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If the regulations weren't so strict, they would have created a de novo approach to drug development years ago.
|
Nếu các quy định không quá chặt chẽ, họ đã có thể tạo ra một phương pháp phát triển thuốc hoàn toàn mới từ nhiều năm trước. |
| Nghi vấn |
If the team had more resources, would they be starting the project de novo now?
|
Nếu nhóm có nhiều nguồn lực hơn, liệu họ có bắt đầu dự án hoàn toàn mới ngay bây giờ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have established a de novo research lab.
|
Đến năm sau, công ty sẽ thành lập một phòng thí nghiệm nghiên cứu hoàn toàn mới. |
| Phủ định |
By the time the project is completed, they won't have developed a de novo solution.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, họ sẽ không phát triển được một giải pháp hoàn toàn mới. |
| Nghi vấn |
Will the scientists have created a de novo protein structure by the end of the study?
|
Liệu các nhà khoa học có tạo ra một cấu trúc protein hoàn toàn mới vào cuối nghiên cứu không? |