dealmaker
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dealmaker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người sắp xếp hoặc đàm phán các giao dịch, đặc biệt là trong kinh doanh.
Definition (English Meaning)
A person who arranges or negotiates deals, especially in business.
Ví dụ Thực tế với 'Dealmaker'
-
"He is known as a shrewd dealmaker in the corporate world."
"Ông được biết đến như một người tạo giao dịch sắc sảo trong giới kinh doanh."
-
"She's a skilled dealmaker who can close complex transactions."
"Cô ấy là một người tạo giao dịch lành nghề, có thể hoàn thành các giao dịch phức tạp."
-
"The company hired a top dealmaker to expand its market share."
"Công ty đã thuê một người tạo giao dịch hàng đầu để mở rộng thị phần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dealmaker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dealmaker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dealmaker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dealmaker' thường được dùng để chỉ những người có kỹ năng đàm phán giỏi, khả năng kết nối các bên và đạt được thỏa thuận có lợi. Nó mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ người có tài trong việc tạo ra cơ hội và hiện thực hóa chúng. So với từ 'negotiator' (người đàm phán), 'dealmaker' mang sắc thái chủ động và sáng tạo hơn, không chỉ đơn thuần là đàm phán mà còn là kiến tạo giao dịch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: dealmaker with a company (người tạo giao dịch với một công ty), dealmaker between two parties (người tạo giao dịch giữa hai bên). 'With' thường đi kèm với đối tượng mà dealmaker hợp tác. 'Between' dùng khi dealmaker làm trung gian cho các bên khác nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dealmaker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.