(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dealmaking
C1

dealmaking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

việc tạo thỏa thuận hoạt động tạo dựng thỏa thuận khả năng tạo thỏa thuận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dealmaking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc hoạt động đàm phán và hoàn tất các thỏa thuận, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc chính trị.

Definition (English Meaning)

The process or activity of negotiating and concluding deals, especially in business or politics.

Ví dụ Thực tế với 'Dealmaking'

  • "Successful dealmaking requires strong negotiation skills and a keen understanding of market dynamics."

    "Việc tạo dựng các thỏa thuận thành công đòi hỏi kỹ năng đàm phán mạnh mẽ và sự hiểu biết sâu sắc về động lực thị trường."

  • "His reputation as a master of dealmaking preceded him."

    "Danh tiếng của ông như một bậc thầy trong việc tạo thỏa thuận đã đi trước ông."

  • "The company's success is largely due to its effective dealmaking capabilities."

    "Sự thành công của công ty phần lớn là nhờ vào khả năng tạo thỏa thuận hiệu quả của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dealmaking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dealmaking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

negotiation(đàm phán)
bargaining(mặc cả, thương lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

merger(sáp nhập)
acquisition(mua lại)
contract(hợp đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Dealmaking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc kỹ năng thực hiện thành công các giao dịch. Nhấn mạnh vào sự chủ động, chiến lược và khả năng đạt được thỏa thuận có lợi. Khác với 'negotiation' (đàm phán) là một quá trình chung, 'dealmaking' tập trung vào kết quả cuối cùng là một thỏa thuận đã được ký kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

in dealmaking: thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh (ví dụ: 'in international dealmaking'). on dealmaking: ít phổ biến hơn, có thể dùng khi nói về một khía cạnh cụ thể của việc tạo thỏa thuận (ví dụ: 'on dealmaking strategies'). for dealmaking: cho mục đích tạo thỏa thuận (ví dụ: 'a strategy for dealmaking').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dealmaking'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be dealmaking with its competitors throughout the quarter to secure its market share.
Công ty sẽ tiến hành các hoạt động đàm phán và ký kết thỏa thuận với các đối thủ cạnh tranh trong suốt quý để đảm bảo thị phần của mình.
Phủ định
He won't be dealmaking next week because he will be focusing on product development.
Anh ấy sẽ không tham gia vào việc đàm phán thỏa thuận vào tuần tới vì anh ấy sẽ tập trung vào phát triển sản phẩm.
Nghi vấn
Will she be dealmaking with international partners at the conference?
Liệu cô ấy có đang đàm phán thỏa thuận với các đối tác quốc tế tại hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)