debated issue
Tính từ (Adjective) + Danh từ (Noun)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debated issue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vấn đề đang được tranh luận, bàn cãi; một chủ đề gây tranh cãi.
Definition (English Meaning)
An issue that is subject to argument or discussion; a controversial topic.
Ví dụ Thực tế với 'Debated issue'
-
"Climate change is a heavily debated issue in many countries."
"Biến đổi khí hậu là một vấn đề gây tranh cãi gay gắt ở nhiều quốc gia."
-
"The ethics of artificial intelligence is a widely debated issue."
"Đạo đức của trí tuệ nhân tạo là một vấn đề được tranh luận rộng rãi."
-
"Healthcare reform remains a debated issue in the United States."
"Cải cách y tế vẫn là một vấn đề gây tranh cãi ở Hoa Kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debated issue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: issue
- Verb: debate
- Adjective: debated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debated issue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'debated issue' nhấn mạnh rằng vấn đề được đề cập không phải là một sự thật hiển nhiên hay một điều đã được giải quyết, mà là một chủ đề mà mọi người có quan điểm khác nhau và đang tích cực tranh luận về nó. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội, hoặc học thuật, nơi có nhiều quan điểm khác nhau về một vấn đề cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debated issue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.