(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debossing
B2

debossing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

dập chìm khắc chìm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debossing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình tạo ra hình ảnh hoặc thiết kế lõm xuống trên một bề mặt, thường là giấy, da hoặc kim loại.

Definition (English Meaning)

A process of creating an image or design recessed into a surface, typically paper, leather, or metal.

Ví dụ Thực tế với 'Debossing'

  • "The company logo was debossed on the leather cover of the notebook."

    "Logo của công ty đã được dập chìm trên bìa da của cuốn sổ tay."

  • "The debossed pattern gave the invitation a sophisticated look."

    "Hoa văn dập chìm mang lại cho tấm thiệp một vẻ ngoài tinh tế."

  • "Debossing is often used for branding purposes."

    "Dập chìm thường được sử dụng cho mục đích xây dựng thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debossing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debossing
  • Verb: deboss
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indent(làm lõm xuống)
imprint(in dấu, khắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

letterpress(in typo)
die-cutting(cắt khuôn)

Lĩnh vực (Subject Area)

In ấn Thiết kế Sản xuất

Ghi chú Cách dùng 'Debossing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Debossing tạo ra hiệu ứng ngược lại với embossing (dập nổi). Trong khi embossing làm nổi hình ảnh lên trên bề mặt, debossing làm nó chìm xuống. Nó thường được sử dụng để tạo ra một hiệu ứng tinh tế, kín đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

'Debossing on' đề cập đến việc dập chìm trên bề mặt nào đó. 'Debossing into' đề cập đến độ sâu hoặc vật liệu mà hình ảnh được dập chìm vào. Ví dụ, 'debossing on leather' (dập chìm trên da), 'debossing into the metal' (dập chìm vào kim loại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debossing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)