(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ die-cutting
B2

die-cutting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dập khuôn cắt bằng khuôn dập gia công khuôn dập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Die-cutting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sử dụng khuôn dập (die) để cắt, tạo hình hoặc đục lỗ vật liệu.

Definition (English Meaning)

The process of using a die to shear, cut, form, or punch material.

Ví dụ Thực tế với 'Die-cutting'

  • "Die-cutting is commonly used in the packaging industry to create custom box shapes."

    "Die-cutting thường được sử dụng trong ngành công nghiệp đóng gói để tạo ra các hình dạng hộp tùy chỉnh."

  • "The company uses die-cutting to produce intricate paper designs."

    "Công ty sử dụng die-cutting để sản xuất các thiết kế giấy phức tạp."

  • "Die-cutting is an efficient method for creating identical parts."

    "Die-cutting là một phương pháp hiệu quả để tạo ra các bộ phận giống hệt nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Die-cutting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: die-cutting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stamping(dập khuôn)
punching(đục lỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

embossing(dập nổi)
kiss-cutting(cắt nửa (chỉ cắt lớp trên))
laser cutting(cắt bằng laser)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất In ấn Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Die-cutting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Die-cutting là một kỹ thuật được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp để tạo ra các hình dạng chính xác từ các vật liệu khác nhau như giấy, bìa cứng, kim loại, nhựa và vải. Nó khác với các phương pháp cắt khác như cắt laser hoặc cắt bằng dao ở chỗ nó sử dụng một khuôn dập vật lý, cho phép sản xuất hàng loạt các hình dạng giống hệt nhau một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các khuôn dập có thể được tùy chỉnh để tạo ra các thiết kế phức tạp, làm cho die-cutting trở thành một lựa chọn linh hoạt cho nhiều ứng dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Die-cutting *for* a specific purpose (ví dụ: die-cutting for packaging). Die-cutting *in* a particular industry (ví dụ: die-cutting in the automotive industry).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Die-cutting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)