(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debridement
C1

debridement

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cắt lọc cắt lọc loại bỏ mô hoại tử làm sạch vết thương (bằng phẫu thuật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debridement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cắt lọc, loại bỏ bằng phẫu thuật các mô bị rách, hoại tử hoặc nhiễm bẩn.

Definition (English Meaning)

The surgical removal of lacerated, devitalized, or contaminated tissue.

Ví dụ Thực tế với 'Debridement'

  • "The patient required debridement of the burn wound."

    "Bệnh nhân cần phải cắt lọc vết bỏng."

  • "Enzymatic debridement can be used to remove dead tissue without surgery."

    "Cắt lọc bằng enzyme có thể được sử dụng để loại bỏ mô chết mà không cần phẫu thuật."

  • "Sharp debridement is often the quickest way to clean a wound."

    "Cắt lọc sắc bén thường là cách nhanh nhất để làm sạch vết thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debridement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debridement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

excision(sự cắt bỏ) resection(sự cắt bỏ (một phần))
surgical removal(loại bỏ bằng phẫu thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

leaving intact(giữ nguyên vẹn)

Từ liên quan (Related Words)

wound healing(lành vết thương)
necrosis(hoại tử)
infection(nhiễm trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Debridement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Debridement là một thuật ngữ y khoa chỉ quá trình loại bỏ mô chết, bị tổn thương hoặc nhiễm trùng để thúc đẩy quá trình lành vết thương. Nó có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm phẫu thuật, cơ học (ví dụ: rửa vết thương), hóa học (sử dụng enzyme) hoặc tự nhiên (sử dụng ấu trùng y tế). Mục tiêu là loại bỏ các vật cản để các mô khỏe mạnh có thể phát triển và vết thương có thể đóng lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng với giới từ 'of' để chỉ loại mô bị loại bỏ (ví dụ: 'debridement of necrotic tissue' - cắt lọc mô hoại tử).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debridement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)