debris
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debris'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mảnh vỡ, mảnh vụn, rác thải còn sót lại sau một sự kiện nào đó (ví dụ: tai nạn, thiên tai, phá hủy).
Ví dụ Thực tế với 'Debris'
-
"The earthquake left a trail of debris across the city."
"Trận động đất đã để lại một vệt mảnh vỡ khắp thành phố."
-
"Clean-up crews are still clearing the debris from the plane crash."
"Đội dọn dẹp vẫn đang dọn dẹp mảnh vỡ từ vụ tai nạn máy bay."
-
"The storm left a lot of debris on the beach."
"Cơn bão đã để lại rất nhiều mảnh vỡ trên bãi biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debris'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debris
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debris'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'debris' thường dùng để chỉ những mảnh vỡ, rác thải có kích thước nhỏ, không có giá trị hoặc không còn nguyên vẹn. Nó khác với 'rubbish' (rác thải) ở chỗ thường liên quan đến một sự kiện cụ thể gây ra sự phân tán các mảnh vỡ. So với 'wreckage' (mảnh vỡ lớn của tàu, máy bay,...), 'debris' chỉ những mảnh nhỏ hơn, phân tán hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'debris of' thường chỉ nguồn gốc của mảnh vỡ (ví dụ: debris of the explosion). 'debris from' cũng chỉ nguồn gốc, nhưng nhấn mạnh đến việc các mảnh vỡ bị tách ra từ nguồn gốc đó (ví dụ: debris from the collapsed building).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debris'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beach, which was covered in debris after the storm, needed to be cleaned.
|
Bãi biển, nơi bị bao phủ bởi mảnh vỡ sau cơn bão, cần được làm sạch. |
| Phủ định |
The team, which did not find any debris at the crash site, continued their search further inland.
|
Đội tìm kiếm, những người không tìm thấy bất kỳ mảnh vỡ nào tại hiện trường vụ tai nạn, tiếp tục tìm kiếm sâu hơn vào đất liền. |
| Nghi vấn |
Is this the area where the debris, which includes parts of the aircraft, was scattered?
|
Đây có phải là khu vực nơi mảnh vỡ, bao gồm các bộ phận của máy bay, bị vương vãi không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beach was covered in debris: plastic bottles, seaweed, and broken shells.
|
Bãi biển bị bao phủ bởi rác thải: chai nhựa, rong biển và vỏ sò vỡ. |
| Phủ định |
The cleanup crew left no debris behind: everything was spotless after their work.
|
Đội dọn dẹp không để lại rác thải nào: mọi thứ đều sạch bóng sau khi họ làm việc. |
| Nghi vấn |
Is that construction site full of debris: bricks, wood, and metal?
|
Công trường xây dựng đó có đầy rác thải không: gạch, gỗ và kim loại? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction crew cleared the debris from the site.
|
Đội xây dựng đã dọn dẹp đống đổ nát khỏi công trường. |
| Phủ định |
There isn't any debris on the road after the storm.
|
Không có mảnh vụn nào trên đường sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Is that debris from the airplane crash?
|
Có phải đống đổ nát kia là từ vụ tai nạn máy bay không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cleanup crew has been removing the debris from the storm for hours.
|
Đội dọn dẹp đã dọn dẹp đống đổ nát từ cơn bão trong nhiều giờ. |
| Phủ định |
The construction site hasn't been clearing the debris properly, leading to safety concerns.
|
Công trường xây dựng đã không dọn dẹp đống đổ nát đúng cách, dẫn đến những lo ngại về an toàn. |
| Nghi vấn |
Has the river been carrying debris downstream after the heavy rains?
|
Có phải con sông đã mang theo các mảnh vỡ xuống hạ lưu sau những trận mưa lớn không? |