(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rubble
B2

rubble

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gạch vụn đá vụn phế thải xây dựng đống đổ nát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rubble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gạch vụn, đá vụn, bê tông vụn, nói chung là phế thải từ việc phá dỡ các tòa nhà.

Definition (English Meaning)

Waste or rough fragments of stone, brick, concrete, etc., especially as the debris from the demolition of buildings.

Ví dụ Thực tế với 'Rubble'

  • "The city lay in rubble after the earthquake."

    "Thành phố chìm trong đống đổ nát sau trận động đất."

  • "Rescue workers searched through the rubble for survivors."

    "Đội cứu hộ tìm kiếm những người sống sót trong đống đổ nát."

  • "The old building was reduced to rubble."

    "Tòa nhà cũ đã bị phá hủy hoàn toàn thành đống đổ nát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rubble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Rubble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rubble' thường được sử dụng để chỉ những mảnh vỡ còn sót lại sau một sự kiện phá hủy như chiến tranh, động đất hoặc phá dỡ có chủ đích. Nó mang ý nghĩa của sự tàn phá và hỗn độn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

'in the rubble' chỉ vị trí nằm trong đống đổ nát. 'under the rubble' chỉ vị trí bị vùi lấp dưới đống đổ nát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rubble'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)