wreckage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wreckage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những mảnh vỡ, tàn tích của một vật gì đó đã bị hư hại hoặc phá hủy nghiêm trọng.
Ví dụ Thực tế với 'Wreckage'
-
"The wreckage of the car was scattered all over the road."
"Những mảnh vỡ của chiếc xe hơi văng khắp đường."
-
"Divers are still searching the wreckage for survivors."
"Các thợ lặn vẫn đang tìm kiếm những người sống sót trong đống đổ nát."
-
"The museum displays wreckage from various shipwrecks."
"Bảo tàng trưng bày các mảnh vỡ từ nhiều vụ đắm tàu khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wreckage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wreckage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wreckage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wreckage' thường được dùng để chỉ những gì còn sót lại sau một vụ tai nạn (máy bay, tàu thuyền, xe cộ), một vụ nổ, hoặc một thảm họa tự nhiên. Nó nhấn mạnh sự tàn phá và tình trạng không còn nguyên vẹn của vật thể. So với 'debris', 'wreckage' thường liên quan đến một vật thể lớn hơn, dễ nhận dạng hơn, trong khi 'debris' có thể là những mảnh vụn nhỏ, khó xác định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'wreckage of' dùng để chỉ những mảnh vỡ còn lại của cái gì. Ví dụ: 'wreckage of the plane'. 'wreckage from' dùng để chỉ những mảnh vỡ có nguồn gốc từ cái gì. Ví dụ: 'wreckage from the explosion'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wreckage'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They sifted through the wreckage after the storm.
|
Họ sàng lọc đống đổ nát sau cơn bão. |
| Phủ định |
None of the wreckage was salvageable after the fire.
|
Không có gì từ đống đổ nát có thể cứu vãn sau đám cháy. |
| Nghi vấn |
Whose wreckage is this scattered across the beach?
|
Đống đổ nát này của ai mà vương vãi khắp bãi biển vậy? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wreckage from the storm littered the beach.
|
Những mảnh vỡ từ cơn bão rải rác trên bãi biển. |
| Phủ định |
They found no wreckage at the presumed crash site.
|
Họ không tìm thấy mảnh vỡ nào tại địa điểm nghi là vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Was the wreckage identified as belonging to the missing plane?
|
Liệu các mảnh vỡ có được xác định là thuộc về chiếc máy bay mất tích? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the rescue team had arrived earlier, they would be clearing the wreckage now.
|
Nếu đội cứu hộ đến sớm hơn, họ đã đang dọn dẹp đống đổ nát bây giờ. |
| Phủ định |
If the storm hadn't been so strong, there wouldn't be so much wreckage to deal with today.
|
Nếu cơn bão không mạnh đến vậy, sẽ không có quá nhiều đống đổ nát để giải quyết hôm nay. |
| Nghi vấn |
If the building codes had been stricter, would there be so much wreckage after the earthquake?
|
Nếu quy tắc xây dựng nghiêm ngặt hơn, liệu có quá nhiều đống đổ nát sau trận động đất không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm left a trail of wreckage across the town.
|
Cơn bão để lại một vệt tàn phá khắp thị trấn. |
| Phủ định |
Never had so much wreckage been seen after a single accident.
|
Chưa bao giờ có nhiều mảnh vỡ được nhìn thấy sau một vụ tai nạn duy nhất như vậy. |
| Nghi vấn |
Had the scale of the wreckage been properly assessed before the rescue operation began?
|
Liệu quy mô của sự tàn phá đã được đánh giá đúng mức trước khi hoạt động cứu hộ bắt đầu? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to clear the wreckage from the road tomorrow.
|
Họ sẽ dọn dẹp đống đổ nát khỏi con đường vào ngày mai. |
| Phủ định |
The investigators are not going to find much wreckage after the fire.
|
Các nhà điều tra sẽ không tìm thấy nhiều mảnh vỡ sau vụ cháy. |
| Nghi vấn |
Are you going to examine the wreckage for clues?
|
Bạn có định kiểm tra đống đổ nát để tìm manh mối không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wreckage of the ship was scattered across the beach after the storm.
|
Mảnh vỡ của con tàu nằm rải rác trên bãi biển sau cơn bão. |
| Phủ định |
They didn't find any wreckage from the plane crash in the dense forest.
|
Họ không tìm thấy bất kỳ mảnh vỡ nào từ vụ tai nạn máy bay trong khu rừng rậm. |
| Nghi vấn |
Did the authorities determine the cause of the accident by examining the wreckage?
|
Có phải chính quyền đã xác định nguyên nhân vụ tai nạn bằng cách kiểm tra các mảnh vỡ không? |