debt consolidation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt consolidation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động gộp nhiều khoản nợ thành một khoản vay mới duy nhất, thường với lãi suất thấp hơn hoặc các điều khoản trả nợ ưu đãi hơn.
Definition (English Meaning)
The act of combining multiple debts into a single new loan, often with a lower interest rate or more favorable repayment terms.
Ví dụ Thực tế với 'Debt consolidation'
-
"She used debt consolidation to pay off several high-interest credit cards."
"Cô ấy đã sử dụng gộp nợ để trả hết một vài thẻ tín dụng có lãi suất cao."
-
"Debt consolidation can make budgeting easier."
"Gộp nợ có thể giúp việc lập ngân sách trở nên dễ dàng hơn."
-
"It's important to compare interest rates before choosing a debt consolidation loan."
"Điều quan trọng là so sánh lãi suất trước khi chọn một khoản vay gộp nợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debt consolidation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debt consolidation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debt consolidation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Debt consolidation là một chiến lược tài chính nhằm đơn giản hóa việc trả nợ và có khả năng tiết kiệm tiền. Nó có thể được thực hiện thông qua các khoản vay cá nhân, thẻ tín dụng chuyển số dư hoặc các chương trình quản lý nợ. Cần phân biệt với 'debt settlement' (thương lượng nợ), một quá trình giảm tổng số tiền nợ phải trả, thường có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Debt consolidation for [purpose]' - chỉ mục đích của việc gộp nợ (ví dụ: Debt consolidation for credit card debt). 'Debt consolidation through [method]' - chỉ phương pháp thực hiện gộp nợ (ví dụ: Debt consolidation through a personal loan).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt consolidation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.