(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ credit score
B2

credit score

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm tín dụng hệ số tín nhiệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credit score'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một biểu thức số dựa trên phân tích mức độ tín dụng của một người, thể hiện khả năng trả nợ của người đó.

Definition (English Meaning)

A numerical expression based on a level analysis of a person's credit files, representing the creditworthiness of that person.

Ví dụ Thực tế với 'Credit score'

  • "My credit score is 720, which is considered good."

    "Điểm tín dụng của tôi là 720, được coi là tốt."

  • "It's important to check your credit score regularly."

    "Điều quan trọng là kiểm tra điểm tín dụng của bạn thường xuyên."

  • "A good credit score can help you get a lower interest rate on a loan."

    "Điểm tín dụng tốt có thể giúp bạn có được lãi suất thấp hơn cho khoản vay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Credit score'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: credit score
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Credit score'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Credit score là một số liệu thống kê tóm tắt lịch sử tín dụng của một cá nhân. Nó được sử dụng bởi các tổ chức tài chính (ngân hàng, công ty cho vay) để đánh giá rủi ro khi cho vay tiền. Điểm tín dụng cao thường đồng nghĩa với rủi ro thấp và cơ hội nhận được các khoản vay với lãi suất ưu đãi hơn. Ngược lại, điểm tín dụng thấp có thể dẫn đến khó khăn trong việc vay tiền hoặc lãi suất cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* **credit score of X:** Điểm tín dụng là X (ví dụ: a credit score of 750 is considered good).
* **impact on credit score:** Tác động lên điểm tín dụng (ví dụ: missing a payment has a negative impact on your credit score).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Credit score'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A good credit score is essential for obtaining favorable loan terms.
Điểm tín dụng tốt là điều cần thiết để có được các điều khoản vay ưu đãi.
Phủ định
My credit score isn't as high as I'd like it to be.
Điểm tín dụng của tôi không cao như tôi mong muốn.
Nghi vấn
Does your credit score qualify you for a mortgage?
Điểm tín dụng của bạn có đủ điều kiện để bạn được vay thế chấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)