(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debt restructuring
C1

debt restructuring

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tái cấu trúc nợ tái cơ cấu nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt restructuring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình mà một công ty hoặc quốc gia gặp khó khăn trong việc trả nợ tiến hành đàm phán lại các điều khoản của khoản nợ với các chủ nợ của mình. Điều này có thể bao gồm giảm số tiền nợ, kéo dài thời gian trả nợ, giảm lãi suất hoặc một số kết hợp của các yếu tố này.

Definition (English Meaning)

A process by which a company or country facing difficulties in paying its debt renegotiates the terms of the debt with its creditors. This may involve reducing the amount of the debt, extending the repayment period, reducing the interest rate, or some combination of these.

Ví dụ Thực tế với 'Debt restructuring'

  • "The company announced a debt restructuring plan to avoid bankruptcy."

    "Công ty đã công bố kế hoạch tái cấu trúc nợ để tránh phá sản."

  • "The government is considering debt restructuring as a solution to the country's financial crisis."

    "Chính phủ đang xem xét tái cấu trúc nợ như một giải pháp cho cuộc khủng hoảng tài chính của đất nước."

  • "The debt restructuring agreement was reached after months of negotiations."

    "Thỏa thuận tái cấu trúc nợ đã đạt được sau nhiều tháng đàm phán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debt restructuring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debt restructuring
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

debt relief(giảm nợ)
debt rescheduling(tái cơ cấu lịch trả nợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

insolvency(mất khả năng thanh toán)
creditor(chủ nợ)
debtor(con nợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Debt restructuring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'debt restructuring' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, tài chính và kinh tế vĩ mô. Nó nhấn mạnh việc tái cấu trúc các điều khoản nợ để giúp người đi vay có thể quản lý và trả nợ dễ dàng hơn. Khác với 'debt consolidation' (hợp nhất nợ), chỉ gộp nhiều khoản nợ thành một, 'debt restructuring' thay đổi các điều khoản hiện có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Debt restructuring of [entity]' đề cập đến việc tái cấu trúc nợ của thực thể đó (ví dụ: 'debt restructuring of Greece'). 'Debt restructuring for [purpose]' đề cập đến mục đích của việc tái cấu trúc nợ (ví dụ: 'debt restructuring for economic recovery').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt restructuring'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should consider debt restructuring to avoid bankruptcy.
Công ty nên cân nhắc tái cơ cấu nợ để tránh phá sản.
Phủ định
The government might not approve the debt restructuring plan.
Chính phủ có thể không phê duyệt kế hoạch tái cơ cấu nợ.
Nghi vấn
Could debt restructuring be a viable solution for their financial problems?
Liệu tái cơ cấu nợ có phải là một giải pháp khả thi cho các vấn đề tài chính của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)