debt forgiveness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt forgiveness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xóa bỏ toàn bộ hoặc một phần khoản nợ.
Definition (English Meaning)
The cancellation of all or part of a debt.
Ví dụ Thực tế với 'Debt forgiveness'
-
"The government announced a debt forgiveness program for farmers affected by the drought."
"Chính phủ đã công bố chương trình xóa nợ cho nông dân bị ảnh hưởng bởi hạn hán."
-
"Debt forgiveness can help developing countries invest in education and healthcare."
"Việc xóa nợ có thể giúp các nước đang phát triển đầu tư vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe."
-
"Some economists argue that debt forgiveness creates moral hazard."
"Một số nhà kinh tế cho rằng việc xóa nợ tạo ra rủi ro đạo đức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debt forgiveness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debt forgiveness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debt forgiveness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'debt forgiveness' mang ý nghĩa chính thức và thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô hoặc các chương trình hỗ trợ tài chính. Nó khác với 'debt relief', cụm từ mang nghĩa rộng hơn và có thể bao gồm nhiều hình thức giảm nhẹ gánh nặng nợ nần, không nhất thiết phải là xóa nợ hoàn toàn. 'Debt cancellation' là một từ đồng nghĩa chặt chẽ, đôi khi được sử dụng thay thế cho 'debt forgiveness'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Debt forgiveness of [debtor/country]' chỉ ra đối tượng được xóa nợ. 'Debt forgiveness for [purpose]' chỉ ra mục đích hoặc lý do của việc xóa nợ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt forgiveness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.