(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ debt accumulation
C1

debt accumulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tích lũy nợ sự tích tụ nợ gia tăng nợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debt accumulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tích lũy hoặc gia tăng các khoản nợ.

Definition (English Meaning)

The process by which debts are built up or increased.

Ví dụ Thực tế với 'Debt accumulation'

  • "The country is facing a crisis due to rapid debt accumulation."

    "Đất nước đang phải đối mặt với khủng hoảng do tích lũy nợ nhanh chóng."

  • "Debt accumulation can lead to financial instability."

    "Tích lũy nợ có thể dẫn đến sự bất ổn tài chính."

  • "The government is trying to control debt accumulation by implementing austerity measures."

    "Chính phủ đang cố gắng kiểm soát tích lũy nợ bằng cách thực hiện các biện pháp thắt lưng buộc bụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Debt accumulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: debt accumulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

debt build-up(sự gia tăng nợ)
increasing debt(nợ ngày càng tăng)

Trái nghĩa (Antonyms)

debt reduction(giảm nợ)
debt repayment(trả nợ)

Từ liên quan (Related Words)

national debt(nợ quốc gia)
credit card debt(nợ thẻ tín dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Debt accumulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng nợ nần tăng lên theo thời gian, có thể do vay mượn liên tục, lãi suất cộng dồn, hoặc do mất khả năng thanh toán. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô (nợ quốc gia) hoặc vi mô (nợ cá nhân/doanh nghiệp). Sự khác biệt với các cụm từ tương tự như 'debt increase' là 'debt accumulation' nhấn mạnh vào quá trình tích tụ dần dần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to from

'of' được dùng để chỉ loại nợ được tích lũy (ví dụ: 'debt accumulation of student loans'). 'due to' và 'from' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự tích lũy nợ (ví dụ: 'debt accumulation due to high interest rates', 'debt accumulation from overspending').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Debt accumulation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)