debut
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Debut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xuất hiện lần đầu hoặc buổi biểu diễn đầu tiên của một người trong một vai trò hoặc lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person's first appearance or performance in a particular capacity or role.
Ví dụ Thực tế với 'Debut'
-
"She made her acting debut in a small independent film."
"Cô ấy đã ra mắt diễn xuất trong một bộ phim độc lập nhỏ."
-
"Her debut album was a huge success."
"Album đầu tay của cô ấy đã thành công vang dội."
-
"The company is planning to debut a new product line next year."
"Công ty đang lên kế hoạch ra mắt một dòng sản phẩm mới vào năm tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Debut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: debut
- Verb: debut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Debut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ sự ra mắt công chúng lần đầu tiên của một nghệ sĩ, vận động viên, hoặc sản phẩm. Nhấn mạnh tính chất mới mẻ và quan trọng của sự kiện này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ lĩnh vực mà sự ra mắt diễn ra (e.g., debut in film). 'as' dùng để chỉ vai trò khi ra mắt (e.g., debut as a singer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Debut'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.