premiere
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Premiere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buổi công chiếu đầu tiên của một vở kịch, bộ phim, bản nhạc, v.v.
Definition (English Meaning)
The first public performance of a play, film, piece of music, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Premiere'
-
"The world premiere of the new opera will be held in Milan."
"Buổi công chiếu thế giới của vở opera mới sẽ được tổ chức tại Milan."
-
"The movie had its premiere last night."
"Bộ phim đã có buổi công chiếu tối qua."
-
"She wore a stunning dress to the premiere."
"Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy đến buổi công chiếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Premiere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: premiere
- Verb: premiere
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Premiere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự kiện ra mắt công khai lớn, có tính chất quảng bá và thu hút sự chú ý của giới truyền thông và công chúng. Khác với 'preview' là buổi chiếu thử cho một nhóm nhỏ trước khi công chiếu chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘At’ dùng để chỉ địa điểm diễn ra buổi công chiếu: 'The premiere was held at the Odeon Cinema.' ‘Of’ dùng để chỉ bộ phim/vở kịch được công chiếu: 'The premiere of the new film was a success.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Premiere'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film will premiere in London after it has been shown at several film festivals.
|
Bộ phim sẽ ra mắt ở London sau khi nó đã được trình chiếu tại một số liên hoan phim. |
| Phủ định |
Although the director wanted the film to premiere at Cannes, it did not because of funding issues.
|
Mặc dù đạo diễn muốn bộ phim ra mắt tại Cannes, nhưng nó đã không xảy ra vì các vấn đề về tài trợ. |
| Nghi vấn |
Will the new play premiere in New York before it goes on tour?
|
Vở kịch mới sẽ ra mắt ở New York trước khi nó đi lưu diễn chứ? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are looking forward to premiering their new film at the festival.
|
Họ đang mong chờ buổi ra mắt bộ phim mới của họ tại liên hoan phim. |
| Phủ định |
He doesn't mind not premiering his play this year.
|
Anh ấy không phiền nếu vở kịch của anh ấy không được ra mắt trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Do you consider premiering the documentary at a smaller venue?
|
Bạn có cân nhắc việc ra mắt bộ phim tài liệu tại một địa điểm nhỏ hơn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the movie will premiere next week!
|
Ồ, bộ phim sẽ ra mắt vào tuần tới! |
| Phủ định |
Well, the play didn't premiere to rave reviews.
|
Chà, vở kịch đã không ra mắt với những đánh giá nhiệt liệt. |
| Nghi vấn |
Hey, will the band premiere their new song tonight?
|
Này, ban nhạc có ra mắt bài hát mới của họ tối nay không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more free time, I would premiere my short film at the local festival.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ ra mắt bộ phim ngắn của mình tại liên hoan phim địa phương. |
| Phủ định |
If she didn't premiere her new play, the theater wouldn't be able to attract such a large audience.
|
Nếu cô ấy không ra mắt vở kịch mới của mình, nhà hát sẽ không thể thu hút được một lượng khán giả lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would they attend the premiere if we sent them an invitation?
|
Họ có tham dự buổi ra mắt không nếu chúng ta gửi cho họ một lời mời? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film premiere was held last night.
|
Buổi ra mắt phim đã được tổ chức tối qua. |
| Phủ định |
The play's premiere will not be held until next month.
|
Buổi ra mắt vở kịch sẽ không được tổ chức cho đến tháng tới. |
| Nghi vấn |
Will the new movie be premiered at the festival?
|
Bộ phim mới sẽ được ra mắt tại liên hoan phim chứ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the film will have premiered.
|
Vào thời điểm khách đến, bộ phim sẽ công chiếu xong. |
| Phủ định |
The theater won't have premiered the new play until next month.
|
Nhà hát sẽ chưa công chiếu vở kịch mới cho đến tháng sau. |
| Nghi vấn |
Will the director have premiered his documentary by the film festival?
|
Đạo diễn sẽ công chiếu xong bộ phim tài liệu của mình trước liên hoan phim chứ? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film festival has been premiering independent films for over a decade.
|
Liên hoan phim đã và đang công chiếu các bộ phim độc lập trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The theater hasn't been premiering many new plays recently.
|
Nhà hát gần đây không công chiếu nhiều vở kịch mới. |
| Nghi vấn |
Has the studio been premiering all its blockbusters online?
|
Hãng phim có đang công chiếu tất cả các bộ phim bom tấn của mình trực tuyến không? |