decidable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decidable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được quyết định; có thể được giải quyết hoặc xác định.
Definition (English Meaning)
Capable of being decided; able to be resolved or determined.
Ví dụ Thực tế với 'Decidable'
-
"The problem is decidable if there exists an algorithm that can determine the answer in a finite number of steps."
"Vấn đề là quyết định được nếu tồn tại một thuật toán có thể xác định câu trả lời trong một số hữu hạn các bước."
-
"The Halting Problem is famously undecidable."
"Bài toán Dừng nổi tiếng là không thể quyết định được."
-
"Whether a given statement is true or false within a specific formal system must be decidable."
"Liệu một phát biểu cho trước là đúng hay sai trong một hệ thống hình thức cụ thể phải quyết định được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decidable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: decidable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decidable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'decidable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, logic học và khoa học máy tính để mô tả một vấn đề hoặc một hệ thống mà có thể xác định được liệu nó có đúng hay sai, có thể giải được hay không, bằng một thuật toán hoặc một quy trình hữu hạn. Nó nhấn mạnh khả năng đưa ra một kết luận dứt khoát. Khác với 'solvable' (có thể giải được) ở chỗ 'decidable' yêu cầu một quy trình cụ thể để đưa ra quyết định, trong khi 'solvable' chỉ đơn giản là có một giải pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decidable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.