undecidable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undecidable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể quyết định hoặc xác định được; không thể giải quyết được.
Definition (English Meaning)
Not capable of being decided or determined; irresolvable.
Ví dụ Thực tế với 'Undecidable'
-
"Gödel's incompleteness theorems show that there are undecidable statements in any sufficiently complex formal system."
"Định lý bất toàn của Gödel chỉ ra rằng có những mệnh đề không thể quyết định được trong bất kỳ hệ thống hình thức đủ phức tạp nào."
-
"The halting problem is a classic example of an undecidable problem in computer science."
"Bài toán dừng là một ví dụ điển hình về một vấn đề không thể quyết định được trong khoa học máy tính."
-
"Whether the Riemann hypothesis is true or false remains undecidable to this day."
"Việc giả thuyết Riemann đúng hay sai vẫn không thể quyết định được cho đến ngày nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undecidable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undecidable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undecidable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undecidable' thường được dùng trong các lĩnh vực toán học, logic học và khoa học máy tính để mô tả một mệnh đề, một vấn đề hoặc một hệ thống mà không thể chứng minh là đúng hay sai dựa trên các tiên đề và quy tắc suy luận đã cho. Nó khác với 'unresolved' (chưa được giải quyết) ở chỗ 'undecidable' ngụ ý một sự giới hạn vốn có, chứ không chỉ là một thiếu sót tạm thời về kiến thức hoặc phương pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', ta thường nói về một lĩnh vực, một hệ thống. Ví dụ: 'The question is undecidable in this system.' (Câu hỏi này không thể quyết định được trong hệ thống này.) Khi dùng 'within', ta ám chỉ một phạm vi hẹp hơn, một khuôn khổ cụ thể. Ví dụ: 'The problem is undecidable within the given axioms.' (Vấn đề này không thể quyết định được trong phạm vi các tiên đề đã cho.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undecidable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.