unresolvable
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unresolvable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể giải quyết được.
Definition (English Meaning)
Impossible to resolve or solve.
Ví dụ Thực tế với 'Unresolvable'
-
"The conflict between the two countries seemed unresolvable."
"Xung đột giữa hai quốc gia dường như không thể giải quyết được."
-
"The dispute appeared to be unresolvable without outside intervention."
"Tranh chấp dường như không thể giải quyết nếu không có sự can thiệp từ bên ngoài."
-
"Their differences were unresolvable, leading to a breakup."
"Sự khác biệt của họ không thể giải quyết được, dẫn đến chia tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unresolvable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unresolvable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unresolvable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unresolvable' thường được sử dụng để mô tả các vấn đề, tình huống hoặc mâu thuẫn quá phức tạp hoặc sâu sắc đến mức không thể tìm ra giải pháp. Nó mang ý nghĩa về sự bế tắc, không có lối thoát. So với 'insoluble', 'unresolvable' nhấn mạnh hơn vào quá trình tìm kiếm giải pháp đã thất bại hoặc không thể thực hiện được. 'Insoluble' có thể ám chỉ một vấn đề về bản chất không thể giải quyết, trong khi 'unresolvable' có thể do các yếu tố khác như thiếu thông tin, nguồn lực hoặc sự đồng thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unresolvable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.