deciduous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deciduous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
(về cây cối, bụi rậm) rụng lá hàng năm, trái ngược với cây thường xanh luôn xanh tốt quanh năm.
Definition (English Meaning)
(of trees and bushes) losing leaves annually, as opposed to evergreen trees that stay green all year round.
Ví dụ Thực tế với 'Deciduous'
-
"The oak is a deciduous tree."
"Cây sồi là một loại cây rụng lá."
-
"Many deciduous trees are known for their vibrant fall colors."
"Nhiều cây rụng lá được biết đến với màu sắc mùa thu rực rỡ."
-
"Deciduous forests are common in temperate climates."
"Rừng rụng lá phổ biến ở các vùng khí hậu ôn hòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deciduous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deciduous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deciduous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'deciduous' thường được dùng để mô tả các loại cây rụng lá theo mùa, đặc biệt là vào mùa thu hoặc mùa đông. Nó nhấn mạnh chu kỳ sinh học tự nhiên của việc rụng lá và mọc lá mới. Khác với 'evergreen', chỉ các cây giữ lá xanh quanh năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deciduous'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To study deciduous forests is to understand seasonal change.
|
Nghiên cứu các khu rừng rụng lá là để hiểu sự thay đổi theo mùa. |
| Phủ định |
It's important not to assume all trees are deciduous.
|
Điều quan trọng là không nên cho rằng tất cả các cây đều là cây rụng lá. |
| Nghi vấn |
Why do some trees appear to be deciduous but are actually evergreen?
|
Tại sao một số cây có vẻ là cây rụng lá nhưng thực chất lại là cây thường xanh? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest had been largely deciduous before the invasive species took over.
|
Khu rừng phần lớn là rụng lá trước khi các loài xâm lấn chiếm giữ. |
| Phủ định |
The botanist had not realized the trees were deciduous until autumn arrived.
|
Nhà thực vật học đã không nhận ra những cái cây đó là rụng lá cho đến khi mùa thu đến. |
| Nghi vấn |
Had the garden always been so deciduous, or had the homeowner made changes?
|
Khu vườn đã luôn rụng lá như vậy, hay chủ nhà đã thực hiện những thay đổi? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trees' deciduous leaves created a colorful carpet on the forest floor.
|
Lá rụng của những cái cây tạo thành một tấm thảm đầy màu sắc trên sàn rừng. |
| Phủ định |
The forest's deciduous trees aren't the only source of autumn colors.
|
Cây rụng lá của khu rừng không phải là nguồn duy nhất tạo nên màu sắc mùa thu. |
| Nghi vấn |
Is it true that the park's deciduous trees are mostly maples?
|
Có đúng là cây rụng lá trong công viên chủ yếu là cây phong không? |