shedding
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shedding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình rụng hoặc loại bỏ cái gì đó; vật liệu bị rụng.
Definition (English Meaning)
The process of losing or casting off something; the material that is shed.
Ví dụ Thực tế với 'Shedding'
-
"The shedding of dead skin cells is a normal process."
"Việc rụng các tế bào da chết là một quá trình bình thường."
-
"The snake is shedding its skin."
"Con rắn đang lột da."
-
"The company is shedding jobs to cut costs."
"Công ty đang cắt giảm việc làm để giảm chi phí."
-
"He's been shedding weight since starting his new diet."
"Anh ấy đã giảm cân kể từ khi bắt đầu chế độ ăn kiêng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shedding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shedding
- Verb: shed (v)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shedding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình tự nhiên loại bỏ một lớp vật chất (da, lông, lá...). Thường liên quan đến sự thay đổi, tái tạo, hoặc loại bỏ những thứ không còn cần thiết. Khác với 'dropping' là rơi một cách ngẫu nhiên, 'shedding' có tính chất chủ động và có mục đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Shedding of' thường dùng để chỉ cái gì bị rụng hoặc loại bỏ. Ví dụ: 'shedding of leaves' (rụng lá).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shedding'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the dog keeps shedding so much fur, I will need to vacuum every day.
|
Nếu con chó tiếp tục rụng nhiều lông như vậy, tôi sẽ cần hút bụi mỗi ngày. |
| Phủ định |
If you don't shed tears of joy at the wedding, she will be very disappointed.
|
Nếu bạn không rơi những giọt nước mắt hạnh phúc trong đám cưới, cô ấy sẽ rất thất vọng. |
| Nghi vấn |
Will he shed his old skin if he goes through this transformation?
|
Liệu anh ấy có lột bỏ lớp da cũ nếu anh ấy trải qua sự biến đổi này không? |