(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ evergreen
B2

evergreen

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thường xanh mãi xanh xanh quanh năm có giá trị lâu dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evergreen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có lá xanh quanh năm, thường dùng để chỉ các loại cây.

Definition (English Meaning)

Having foliage that remains green throughout the year.

Ví dụ Thực tế với 'Evergreen'

  • "Pine trees are evergreen."

    "Cây thông là cây thường xanh."

  • "Evergreen content is valuable for SEO."

    "Nội dung thường xanh rất có giá trị cho SEO."

  • "They planted evergreens around the property."

    "Họ trồng cây thường xanh xung quanh khu đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Evergreen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: evergreen
  • Adjective: evergreen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Kinh doanh Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Evergreen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các loại cây giữ được lá xanh tươi suốt cả năm, không rụng lá theo mùa. Khác với 'deciduous' (rụng lá).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Evergreen'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the climate is mild, many evergreen trees thrive in this region.
Bởi vì khí hậu ôn hòa, nhiều cây thường xanh phát triển mạnh ở khu vực này.
Phủ định
Even though some trees lose their leaves, the forest is not completely bare because evergreens remain.
Mặc dù một số cây rụng lá, khu rừng không hoàn toàn trơ trụi vì vẫn còn cây thường xanh.
Nghi vấn
If the ground freezes, will the evergreen shrubs still retain their vibrant color?
Nếu mặt đất đóng băng, những bụi cây thường xanh có còn giữ được màu sắc rực rỡ của chúng không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evergreen tree, a symbol of resilience, stands tall against the winter winds.
Cây thường xanh, một biểu tượng của sự kiên cường, đứng vững trước gió đông.
Phủ định
Unlike deciduous trees, which lose their leaves, the evergreen remains vibrant all year round.
Không giống như cây rụng lá, vốn rụng lá vào mùa đông, cây thường xanh vẫn tươi tốt quanh năm.
Nghi vấn
Considering its year-round foliage, is this species an evergreen, or does it shed its leaves seasonally?
Xét đến tán lá quanh năm của nó, loài này có phải là cây thường xanh hay nó rụng lá theo mùa?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The evergreen tree stood tall against the winter sky.
Cây thường xanh đứng cao trên nền trời mùa đông.
Phủ định
That species is not evergreen in this climate.
Loài đó không phải là thường xanh trong khí hậu này.
Nghi vấn
Is this plant an evergreen?
Cây này có phải là cây thường xanh không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the weather stays mild, the evergreen trees will continue to thrive.
Nếu thời tiết vẫn ôn hòa, những cây thường xanh sẽ tiếp tục phát triển mạnh.
Phủ định
If you don't water the evergreen seedlings regularly, they won't survive the summer.
Nếu bạn không tưới nước thường xuyên cho cây giống thường xanh, chúng sẽ không sống sót qua mùa hè.
Nghi vấn
Will the evergreen shrubs grow taller if we fertilize them this spring?
Liệu những cây bụi thường xanh có phát triển cao hơn nếu chúng ta bón phân cho chúng vào mùa xuân này không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I lived in a colder climate, I would definitely plant more evergreen trees in my garden.
Nếu tôi sống ở vùng khí hậu lạnh hơn, tôi chắc chắn sẽ trồng nhiều cây thường xanh hơn trong vườn của mình.
Phủ định
If the weather weren't so mild, the evergreen shrub in our yard wouldn't thrive so well.
Nếu thời tiết không ôn hòa như vậy, cây bụi thường xanh trong sân của chúng tôi sẽ không phát triển tốt đến vậy.
Nghi vấn
Would you choose an evergreen wreath if you wanted something that lasted all winter?
Bạn có chọn một vòng hoa thường xanh nếu bạn muốn một thứ gì đó tồn tại suốt mùa đông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)