quantile
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quantile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong các giá trị chia một phân phối tần suất thành các nhóm bằng nhau, mỗi nhóm chứa cùng một phần của tổng số dữ liệu.
Definition (English Meaning)
Any of the values which divide a frequency distribution into equal groups, each containing the same fraction of the total number of data.
Ví dụ Thực tế với 'Quantile'
-
"The median is a quantile that divides the data into two equal halves."
"Trung vị là một phân vị chia dữ liệu thành hai nửa bằng nhau."
-
"We calculated the quantiles to understand the distribution of income in the population."
"Chúng tôi đã tính toán các phân vị để hiểu sự phân phối thu nhập trong dân số."
-
"The 90th quantile represents the value below which 90% of the data falls."
"Phân vị thứ 90 đại diện cho giá trị mà bên dưới nó là 90% dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quantile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quantile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quantile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quantile là một thuật ngữ chung để chỉ các điểm phân vị. Các loại phân vị cụ thể bao gồm quartile (chia thành 4 phần), decile (chia thành 10 phần), và percentile (chia thành 100 phần). Quantile giúp xác định vị trí tương đối của một giá trị trong một tập dữ liệu. Nó thường được sử dụng trong thống kê mô tả để tóm tắt và so sánh các phân phối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: chỉ ra dữ liệu gốc mà quantile được tính toán. Ví dụ: "the 75th percentile *of* the exam scores".
* for: chỉ ra mục đích hoặc nhóm mà quantile được sử dụng. Ví dụ: "calculating quantiles *for* risk assessment".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quantile'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The analysis divided the data into quantiles: specifically, quartiles to identify the top 25%.
|
Phân tích chia dữ liệu thành các phân vị: cụ thể là tứ phân vị để xác định 25% hàng đầu. |
| Phủ định |
The data isn't grouped by quantile: instead, it's categorized by simple numerical ranges.
|
Dữ liệu không được nhóm theo phân vị: thay vào đó, nó được phân loại theo các phạm vi số đơn giản. |
| Nghi vấn |
Are the results presented by quantile: or are they shown as overall averages?
|
Kết quả có được trình bày theo phân vị không: hay chúng được hiển thị dưới dạng giá trị trung bình tổng thể? |