choice making
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choice making'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình lựa chọn một phương án từ một loạt các khả năng.
Definition (English Meaning)
The process of selecting one option from a range of possibilities.
Ví dụ Thực tế với 'Choice making'
-
"Effective choice making is essential for successful leadership."
"Việc đưa ra lựa chọn hiệu quả là rất quan trọng để lãnh đạo thành công."
-
"The company needs to improve its choice making processes."
"Công ty cần cải thiện quy trình đưa ra lựa chọn của mình."
-
"Understanding biases can lead to better choice making."
"Hiểu được những thành kiến có thể dẫn đến việc đưa ra lựa chọn tốt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Choice making'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: choice making
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Choice making'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh quá trình đưa ra quyết định hơn là bản thân quyết định cuối cùng. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý, kinh tế và tâm lý học. So với từ 'decision-making', 'choice making' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn, hoặc tập trung nhiều hơn vào hành động chủ động lựa chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in choice making**: Đề cập đến một khía cạnh hoặc yếu tố cụ thể trong quá trình lựa chọn. Ví dụ: 'Ethics play a crucial role in choice making.' (Đạo đức đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đưa ra lựa chọn.). * **for choice making**: Đề cập đến lý do hoặc mục đích của việc đưa ra lựa chọn. Ví dụ: 'This tool is designed for effective choice making.' (Công cụ này được thiết kế để đưa ra lựa chọn hiệu quả.). * **regarding choice making**: Đề cập đến chủ đề hoặc vấn đề liên quan đến việc đưa ra lựa chọn. Ví dụ: 'There are several factors to consider regarding choice making.' (Có một vài yếu tố cần xem xét liên quan đến việc đưa ra lựa chọn.).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Choice making'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that choice making was an important skill for young adults to develop.
|
Cô ấy nói rằng việc đưa ra lựa chọn là một kỹ năng quan trọng để những người trẻ tuổi phát triển. |
| Phủ định |
He told me that choice making wasn't always easy, especially when facing difficult decisions.
|
Anh ấy nói với tôi rằng việc đưa ra lựa chọn không phải lúc nào cũng dễ dàng, đặc biệt là khi đối mặt với những quyết định khó khăn. |
| Nghi vấn |
She asked if choice making was a part of the curriculum.
|
Cô ấy hỏi liệu việc đưa ra lựa chọn có phải là một phần của chương trình giảng dạy hay không. |