indecision
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indecision'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự không quyết đoán, sự do dự, sự thiếu quyết định; trạng thái không thể đưa ra quyết định một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The inability to make a decision quickly and effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Indecision'
-
"His indecision cost him the opportunity."
"Sự thiếu quyết đoán của anh ấy đã khiến anh ấy mất cơ hội."
-
"After much indecision, she finally chose the blue dress."
"Sau rất nhiều do dự, cuối cùng cô ấy đã chọn chiếc váy màu xanh."
-
"His indecision frustrated his colleagues."
"Sự thiếu quyết đoán của anh ấy khiến các đồng nghiệp bực bội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indecision'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: indecision
- Adjective: indecisive
- Adverb: indecisively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indecision'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Indecision thường xuất phát từ sự lo lắng, sợ hãi hậu quả hoặc thiếu thông tin. Nó khác với 'hesitation' (sự ngập ngừng) ở chỗ 'hesitation' có thể chỉ là một khoảng dừng ngắn trước khi hành động, trong khi 'indecision' là trạng thái kéo dài không thể đưa ra lựa chọn nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Indecision about/over something: Diễn tả sự do dự, thiếu quyết đoán về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: There was much indecision *about* which candidate to support.
Ví dụ: The project was delayed due to indecision *over* the budget.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indecision'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her indecision cost her the promotion.
|
Sự thiếu quyết đoán của cô ấy đã khiến cô ấy mất cơ hội thăng chức. |
| Phủ định |
He wasn't indecisive about his career choice.
|
Anh ấy không hề do dự về lựa chọn nghề nghiệp của mình. |
| Nghi vấn |
Is your indecision preventing you from moving forward?
|
Sự thiếu quyết đoán của bạn có đang cản trở bạn tiến lên không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her indecision was apparent when choosing between the two dresses.
|
Sự do dự của cô ấy lộ rõ khi chọn giữa hai chiếc váy. |
| Phủ định |
He didn't act indecisively despite the pressure.
|
Anh ấy đã không hành động một cách thiếu quyết đoán mặc dù chịu áp lực. |
| Nghi vấn |
Did his indecision cause the delay?
|
Sự do dự của anh ấy có gây ra sự chậm trễ không? |