(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ declared war
C1

declared war

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyên chiến phát động chiến tranh (với tuyên bố chính thức)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Declared war'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính thức tuyên bố tình trạng chiến tranh tồn tại giữa hai hoặc nhiều quốc gia hoặc các nhóm đối lập.

Definition (English Meaning)

To officially announce that a state of war exists between two or more countries or opposing groups.

Ví dụ Thực tế với 'Declared war'

  • "The country declared war on its neighbor after repeated border incursions."

    "Đất nước đó đã tuyên chiến với nước láng giềng sau nhiều lần xâm phạm biên giới."

  • "The President is expected to declare war if diplomatic efforts fail."

    "Tổng thống dự kiến sẽ tuyên chiến nếu các nỗ lực ngoại giao thất bại."

  • "Congress has the power to declare war according to the constitution."

    "Quốc hội có quyền tuyên chiến theo hiến pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Declared war'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: declare
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Declared war'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa trang trọng và thường liên quan đến các hành động chính thức của chính phủ. Nó khác với việc 'start a war' (bắt đầu một cuộc chiến) vì 'declare war' nhấn mạnh khía cạnh pháp lý và chính thức của việc bắt đầu chiến tranh, tuân theo các giao thức quốc tế (mặc dù không phải lúc nào cũng vậy trên thực tế).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Declared war'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the ultimatum expired, the country declared war.
Sau khi tối hậu thư hết hạn, quốc gia đó đã tuyên chiến.
Phủ định
Unless diplomatic efforts succeed, they will not declare war.
Trừ khi các nỗ lực ngoại giao thành công, họ sẽ không tuyên chiến.
Nghi vấn
Will they declare war if negotiations fail?
Liệu họ có tuyên chiến nếu các cuộc đàm phán thất bại không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They declared war on the neighboring country after years of tension.
Họ tuyên chiến với nước láng giềng sau nhiều năm căng thẳng.
Phủ định
We did not declare war, but rather sought diplomatic solutions.
Chúng tôi không tuyên chiến mà tìm kiếm các giải pháp ngoại giao.
Nghi vấn
Did anyone declare war without consulting the council?
Có ai tuyên chiến mà không tham khảo ý kiến của hội đồng không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful consideration, the government declared war, a decision that shocked the international community.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, chính phủ đã tuyên chiến, một quyết định gây sốc cho cộng đồng quốc tế.
Phủ định
Despite rising tensions, the country did not declare war, and instead pursued diplomatic solutions.
Mặc dù căng thẳng gia tăng, quốc gia đó đã không tuyên chiến, và thay vào đó theo đuổi các giải pháp ngoại giao.
Nghi vấn
Given the ongoing conflicts, did they declare war, or are they seeking peaceful negotiations?
Với những xung đột đang diễn ra, họ đã tuyên chiến chưa, hay họ đang tìm kiếm các cuộc đàm phán hòa bình?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Germany had declared war on Poland before Britain issued its ultimatum.
Đức đã tuyên chiến với Ba Lan trước khi Anh đưa ra tối hậu thư.
Phủ định
The president had not declared war before the Congress convened.
Tổng thống đã không tuyên chiến trước khi Quốc hội triệu tập.
Nghi vấn
Had they declared war before the deadline?
Họ đã tuyên chiến trước thời hạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)