initiate war
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Initiate war'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khởi xướng chiến tranh; bắt đầu một cuộc chiến; là bên đầu tiên thực hiện hành động thù địch.
Definition (English Meaning)
To start or begin a war; to be the first to take hostile action.
Ví dụ Thực tế với 'Initiate war'
-
"The country was accused of initiating war by invading its neighbor."
"Quốc gia đó bị cáo buộc khởi xướng chiến tranh bằng cách xâm lược nước láng giềng."
-
"Historians debate which country initiated the war."
"Các nhà sử học tranh luận về việc quốc gia nào đã khởi xướng cuộc chiến."
-
"The treaty was designed to prevent any nation from initiating war."
"Hiệp ước được thiết kế để ngăn chặn bất kỳ quốc gia nào khởi xướng chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Initiate war'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: initiate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Initiate war'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa chủ động bắt đầu một cuộc xung đột vũ trang. Nó thường ám chỉ trách nhiệm về việc gây ra chiến tranh và những hậu quả của nó. Sắc thái của từ mang tính tiêu cực, chỉ hành động gây hấn. Cần phân biệt với 'declare war' (tuyên chiến), mặc dù cả hai đều liên quan đến việc bắt đầu chiến tranh, 'initiate' nhấn mạnh hành động thực tế gây ra xung đột, trong khi 'declare' chỉ hành động tuyên bố chính thức về tình trạng chiến tranh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Initiate war'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.