(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decomposability
C1

decomposability

noun

Nghĩa tiếng Việt

khả năng phân rã tính phân rã khả năng chia nhỏ tính chia nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decomposability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng phân rã; mức độ mà một hệ thống hoặc thực thể có thể được chia thành các phần nhỏ hơn, độc lập.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being decomposable; the degree to which a system or entity can be broken down into smaller, independent parts.

Ví dụ Thực tế với 'Decomposability'

  • "The decomposability of the software architecture allowed for easier maintenance and upgrades."

    "Khả năng phân rã của kiến trúc phần mềm cho phép bảo trì và nâng cấp dễ dàng hơn."

  • "High decomposability is a desirable characteristic in complex systems."

    "Khả năng phân rã cao là một đặc tính mong muốn trong các hệ thống phức tạp."

  • "The decomposability of the problem allowed the team to work on different parts independently."

    "Khả năng phân rã của vấn đề cho phép nhóm làm việc trên các phần khác nhau một cách độc lập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decomposability'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

modularity(tính mô-đun)
separability(tính tách biệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

indivisibility(tính không thể chia cắt)
wholeness(tính toàn vẹn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật phần mềm Toán học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Decomposability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong kỹ thuật phần mềm để mô tả mức độ mà một hệ thống phần mềm có thể được chia thành các thành phần mô-đun. Trong toán học và khoa học máy tính, nó đề cập đến khả năng phân tích một vấn đề phức tạp thành các vấn đề con đơn giản hơn. 'Decomposability' nhấn mạnh khả năng *hiệu quả* và *an toàn* trong việc chia nhỏ một tổng thể thành các phần nhỏ hơn, trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn và chức năng của tổng thể đó. Khác với 'divisibility' (tính chia được) đơn thuần, 'decomposability' chú trọng đến tính chất của các thành phần sau khi phân chia và cách chúng tương tác với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Decomposability *of* a system' nhấn mạnh thuộc tính của hệ thống đó. 'Decomposability *into* smaller parts' nhấn mạnh quá trình phân chia và kết quả của quá trình đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decomposability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)