modularity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modularity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ mà các thành phần của một hệ thống có thể được tách rời và kết hợp lại, thường mang lại lợi ích về tính linh hoạt và đa dạng trong sử dụng.
Definition (English Meaning)
The degree to which a system's components may be separated and recombined, often with the benefit of flexibility and variety in use.
Ví dụ Thực tế với 'Modularity'
-
"The modularity of the software allowed for easy updates and bug fixes."
"Tính modularity của phần mềm cho phép cập nhật và sửa lỗi một cách dễ dàng."
-
"The modularity of the robotic arm allows it to be adapted for various tasks."
"Tính modularity của cánh tay robot cho phép nó được điều chỉnh cho nhiều nhiệm vụ khác nhau."
-
"The company adopted a modular approach to product development."
"Công ty đã áp dụng một phương pháp modular cho việc phát triển sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Modularity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: modularity
- Adjective: modular
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Modularity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Modularity nhấn mạnh khả năng chia nhỏ một hệ thống phức tạp thành các phần nhỏ hơn, độc lập (module). Các module này có thể được phát triển, kiểm tra và bảo trì riêng biệt, sau đó kết hợp lại để tạo thành hệ thống hoàn chỉnh. Tính modularity cho phép dễ dàng thay đổi, nâng cấp hoặc tái sử dụng các module mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống. Khái niệm này quan trọng trong thiết kế phần mềm, kiến trúc, và nhiều lĩnh vực khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Modularity in’: Được sử dụng để chỉ tính modularity trong một lĩnh vực, hệ thống cụ thể. Ví dụ: “The importance of modularity in software design”. ‘Modularity of’: Được sử dụng để chỉ tính modularity của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: “The modularity of the building allowed for easy expansion”.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Modularity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.