contextualized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contextualized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được xem xét trong mối quan hệ với các tình huống tạo nên bối cảnh của nó.
Definition (English Meaning)
Considered in relation to the circumstances that form its context.
Ví dụ Thực tế với 'Contextualized'
-
"The data was contextualized to provide a clearer picture of the market trends."
"Dữ liệu đã được đặt trong bối cảnh để cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn về xu hướng thị trường."
-
"Contextualized learning helps students understand abstract concepts more easily."
"Học tập dựa trên bối cảnh giúp học sinh hiểu các khái niệm trừu tượng dễ dàng hơn."
-
"The report provides contextualized information about the company's performance."
"Báo cáo cung cấp thông tin có bối cảnh về hiệu suất của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contextualized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: contextualize
- Adjective: contextualized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contextualized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "contextualized" thường được dùng để mô tả thông tin, kiến thức, hoặc nội dung đã được điều chỉnh hoặc trình bày sao cho phù hợp với một bối cảnh cụ thể. Điều này giúp người tiếp nhận hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của thông tin đó trong tình huống thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contextualized'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.