(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repel
B2

repel

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đẩy lùi chống lại xua đuổi làm cho ghê tởm kỵ (nước)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đẩy lùi, chống lại (một cuộc tấn công hoặc kẻ tấn công). Gây ra cảm giác ghê tởm, khó chịu.

Definition (English Meaning)

To drive or force back (an attack or attacker). To cause someone to feel disgust.

Ví dụ Thực tế với 'Repel'

  • "The army repelled the enemy attack."

    "Quân đội đã đẩy lùi cuộc tấn công của kẻ thù."

  • "Mosquito repellent is essential in this area."

    "Thuốc chống muỗi là rất cần thiết ở khu vực này."

  • "The government tried to repel the invasion."

    "Chính phủ đã cố gắng đẩy lùi cuộc xâm lược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: repellence, repellency, repeller
  • Verb: repel
  • Adjective: repellent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

attract(thu hút)
invite(mời gọi)
absorb(hấp thụ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Sinh học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Repel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mang nghĩa vật lý, 'repel' chỉ sự đẩy nhau do lực tác động. Khi mang nghĩa cảm xúc, 'repel' ám chỉ sự ghê tởm mạnh mẽ, có thể dẫn đến việc tránh xa hoặc từ chối. So sánh với 'deter': 'deter' ngăn cản ai đó làm gì thông qua nỗi sợ hoặc sự nghi ngờ, trong khi 'repel' tạo ra một phản ứng trực tiếp và mạnh mẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Repel from' thường được dùng để diễn tả việc đẩy ai/cái gì ra xa khỏi một vị trí hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The strong smell repelled him from the kitchen.' (Mùi nồng nặc đẩy anh ta ra khỏi bếp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repel'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The shield, which is repellent to all magic, protected the knight.
Chiếc khiên, thứ có khả năng đẩy lùi mọi loại phép thuật, đã bảo vệ hiệp sĩ.
Phủ định
The force field, which the aliens created, did not repel the virus that infected their planet.
Trường lực mà người ngoài hành tinh tạo ra đã không đẩy lùi được virus lây nhiễm hành tinh của họ.
Nghi vấn
Is there a spray, which effectively repels mosquitoes, that you would recommend?
Có loại thuốc xịt nào có khả năng xua đuổi muỗi hiệu quả mà bạn có thể giới thiệu không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This repellent keeps the mosquitoes away from me.
Loại thuốc chống côn trùng này giúp muỗi tránh xa tôi.
Phủ định
They do not repel each other, despite their differences.
Họ không đẩy nhau ra, mặc dù có sự khác biệt.
Nghi vấn
Does it repel water effectively?
Nó có đẩy nước hiệu quả không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use a repellent, insects stay away.
Nếu bạn sử dụng thuốc chống côn trùng, côn trùng sẽ tránh xa.
Phủ định
When magnets have the same poles facing each other, they don't attract.
Khi nam châm có các cực giống nhau đối diện nhau, chúng không hút nhau.
Nghi vấn
If you bring two magnets close, does the force repel if they have similar charges?
Nếu bạn đưa hai nam châm lại gần nhau, lực có đẩy nếu chúng có điện tích tương tự không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army repelled the invaders at the border.
Quân đội đã đẩy lùi quân xâm lược ở biên giới.
Phủ định
The repellent spray didn't work on the mosquitoes.
Bình xịt chống côn trùng không có tác dụng với muỗi.
Nghi vấn
Did the strong scent repel the stray dogs?
Mùi hương nồng nặc có đẩy lùi được lũ chó hoang không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers used to repel insects with strong-smelling herbs before pesticides were common.
Nông dân đã từng xua đuổi côn trùng bằng các loại thảo mộc có mùi mạnh trước khi thuốc trừ sâu trở nên phổ biến.
Phủ định
She didn't use to repel his advances so forcefully; I wonder what changed.
Cô ấy đã không từng từ chối những lời tán tỉnh của anh ấy một cách mạnh mẽ như vậy; Tôi tự hỏi điều gì đã thay đổi.
Nghi vấn
Did they use to repel visitors with their unfriendly demeanor?
Có phải họ đã từng xua đuổi khách bằng thái độ không thân thiện của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)