repel
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đẩy lùi, chống lại (một cuộc tấn công hoặc kẻ tấn công). Gây ra cảm giác ghê tởm, khó chịu.
Definition (English Meaning)
To drive or force back (an attack or attacker). To cause someone to feel disgust.
Ví dụ Thực tế với 'Repel'
-
"The army repelled the enemy attack."
"Quân đội đã đẩy lùi cuộc tấn công của kẻ thù."
-
"Mosquito repellent is essential in this area."
"Thuốc chống muỗi là rất cần thiết ở khu vực này."
-
"The government tried to repel the invasion."
"Chính phủ đã cố gắng đẩy lùi cuộc xâm lược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repellence, repellency, repeller
- Verb: repel
- Adjective: repellent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi mang nghĩa vật lý, 'repel' chỉ sự đẩy nhau do lực tác động. Khi mang nghĩa cảm xúc, 'repel' ám chỉ sự ghê tởm mạnh mẽ, có thể dẫn đến việc tránh xa hoặc từ chối. So sánh với 'deter': 'deter' ngăn cản ai đó làm gì thông qua nỗi sợ hoặc sự nghi ngờ, trong khi 'repel' tạo ra một phản ứng trực tiếp và mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Repel from' thường được dùng để diễn tả việc đẩy ai/cái gì ra xa khỏi một vị trí hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The strong smell repelled him from the kitchen.' (Mùi nồng nặc đẩy anh ta ra khỏi bếp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repel'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shield, which is repellent to all magic, protected the knight.
|
Chiếc khiên, thứ có khả năng đẩy lùi mọi loại phép thuật, đã bảo vệ hiệp sĩ. |
| Phủ định |
The force field, which the aliens created, did not repel the virus that infected their planet.
|
Trường lực mà người ngoài hành tinh tạo ra đã không đẩy lùi được virus lây nhiễm hành tinh của họ. |
| Nghi vấn |
Is there a spray, which effectively repels mosquitoes, that you would recommend?
|
Có loại thuốc xịt nào có khả năng xua đuổi muỗi hiệu quả mà bạn có thể giới thiệu không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This repellent keeps the mosquitoes away from me.
|
Loại thuốc chống côn trùng này giúp muỗi tránh xa tôi. |
| Phủ định |
They do not repel each other, despite their differences.
|
Họ không đẩy nhau ra, mặc dù có sự khác biệt. |
| Nghi vấn |
Does it repel water effectively?
|
Nó có đẩy nước hiệu quả không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use a repellent, insects stay away.
|
Nếu bạn sử dụng thuốc chống côn trùng, côn trùng sẽ tránh xa. |
| Phủ định |
When magnets have the same poles facing each other, they don't attract.
|
Khi nam châm có các cực giống nhau đối diện nhau, chúng không hút nhau. |
| Nghi vấn |
If you bring two magnets close, does the force repel if they have similar charges?
|
Nếu bạn đưa hai nam châm lại gần nhau, lực có đẩy nếu chúng có điện tích tương tự không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army repelled the invaders at the border.
|
Quân đội đã đẩy lùi quân xâm lược ở biên giới. |
| Phủ định |
The repellent spray didn't work on the mosquitoes.
|
Bình xịt chống côn trùng không có tác dụng với muỗi. |
| Nghi vấn |
Did the strong scent repel the stray dogs?
|
Mùi hương nồng nặc có đẩy lùi được lũ chó hoang không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers used to repel insects with strong-smelling herbs before pesticides were common.
|
Nông dân đã từng xua đuổi côn trùng bằng các loại thảo mộc có mùi mạnh trước khi thuốc trừ sâu trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
She didn't use to repel his advances so forcefully; I wonder what changed.
|
Cô ấy đã không từng từ chối những lời tán tỉnh của anh ấy một cách mạnh mẽ như vậy; Tôi tự hỏi điều gì đã thay đổi. |
| Nghi vấn |
Did they use to repel visitors with their unfriendly demeanor?
|
Có phải họ đã từng xua đuổi khách bằng thái độ không thân thiện của mình không? |