(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lessening
B2

lessening

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

sự giảm bớt sự làm giảm giảm dần đang làm giảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lessening'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình trở nên ít hơn; sự giảm về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

The act or process of becoming less; a reduction in size, amount, intensity, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Lessening'

  • "The lessening of the storm's intensity was a relief to everyone."

    "Sự suy yếu cường độ của cơn bão là một sự nhẹ nhõm cho tất cả mọi người."

  • "The gradual lessening of symptoms indicated the treatment was working."

    "Sự giảm dần các triệu chứng cho thấy việc điều trị đang có hiệu quả."

  • "We are lessening our reliance on fossil fuels."

    "Chúng tôi đang giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lessening'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

increase(sự tăng lên)
growth(sự phát triển)
augmentation(sự gia tăng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Lessening'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lessening' thường được sử dụng để chỉ một quá trình giảm dần hoặc sự suy yếu của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh vào sự thay đổi diễn ra theo thời gian. Khác với 'reduction' có thể chỉ một sự giảm đột ngột hoặc một lần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Với 'of': 'lessening of something' chỉ sự giảm của cái gì đó cụ thể (ví dụ: lessening of pain). Với 'in': 'lessening in something' chỉ sự giảm trong một lĩnh vực hoặc phạm vi nào đó (ví dụ: lessening in demand).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lessening'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will lessen taxes next year.
Chính phủ sẽ giảm thuế vào năm tới.
Phủ định
They are not going to lessen their efforts to find a solution.
Họ sẽ không giảm bớt nỗ lực tìm kiếm một giải pháp.
Nghi vấn
Will this medicine lessen the pain?
Liệu thuốc này có làm giảm cơn đau không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pain lessens with each passing day.
Cơn đau giảm dần theo mỗi ngày trôi qua.
Phủ định
She does not lessen her efforts despite the challenges.
Cô ấy không giảm bớt nỗ lực của mình mặc dù có những thách thức.
Nghi vấn
Does he lessen the amount of sugar he puts in his coffee?
Anh ấy có giảm lượng đường cho vào cà phê không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)