lessening
Danh động từ (Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lessening'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình trở nên ít hơn; sự giảm về kích thước, số lượng, cường độ hoặc mức độ.
Definition (English Meaning)
The act or process of becoming less; a reduction in size, amount, intensity, or degree.
Ví dụ Thực tế với 'Lessening'
-
"The lessening of the storm's intensity was a relief to everyone."
"Sự suy yếu cường độ của cơn bão là một sự nhẹ nhõm cho tất cả mọi người."
-
"The gradual lessening of symptoms indicated the treatment was working."
"Sự giảm dần các triệu chứng cho thấy việc điều trị đang có hiệu quả."
-
"We are lessening our reliance on fossil fuels."
"Chúng tôi đang giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lessening'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lessen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lessening'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lessening' thường được sử dụng để chỉ một quá trình giảm dần hoặc sự suy yếu của một cái gì đó. Nó nhấn mạnh vào sự thay đổi diễn ra theo thời gian. Khác với 'reduction' có thể chỉ một sự giảm đột ngột hoặc một lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'of': 'lessening of something' chỉ sự giảm của cái gì đó cụ thể (ví dụ: lessening of pain). Với 'in': 'lessening in something' chỉ sự giảm trong một lĩnh vực hoặc phạm vi nào đó (ví dụ: lessening in demand).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lessening'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government will lessen taxes next year.
|
Chính phủ sẽ giảm thuế vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to lessen their efforts to find a solution.
|
Họ sẽ không giảm bớt nỗ lực tìm kiếm một giải pháp. |
| Nghi vấn |
Will this medicine lessen the pain?
|
Liệu thuốc này có làm giảm cơn đau không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pain lessens with each passing day.
|
Cơn đau giảm dần theo mỗi ngày trôi qua. |
| Phủ định |
She does not lessen her efforts despite the challenges.
|
Cô ấy không giảm bớt nỗ lực của mình mặc dù có những thách thức. |
| Nghi vấn |
Does he lessen the amount of sugar he puts in his coffee?
|
Anh ấy có giảm lượng đường cho vào cà phê không? |