(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contraction
B2

contraction

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự co lại sự co thắt từ rút gọn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contraction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự co lại, sự rút ngắn lại; quá trình trở nên nhỏ hơn hoặc bị ép lại.

Definition (English Meaning)

The process of becoming smaller or pressed together.

Ví dụ Thực tế với 'Contraction'

  • "The contraction of the housing market has impacted many homeowners."

    "Sự co lại của thị trường nhà đất đã tác động đến nhiều chủ nhà."

  • "The heart's rhythmic contractions pump blood throughout the body."

    "Sự co thắt nhịp nhàng của tim bơm máu đi khắp cơ thể."

  • "Contractions like 'it's' and 'they're' are common in informal writing."

    "Những từ rút gọn như 'it's' và 'they're' phổ biến trong văn viết không trang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contraction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contraction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Y học Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Contraction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự thu nhỏ về kích thước hoặc phạm vi. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, chỉ sự rút gọn của một từ hoặc cụm từ. Trong y học, chỉ sự co thắt của cơ bắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"contraction of" dùng để chỉ cái gì bị co lại hoặc rút gọn. Ví dụ: contraction of the muscles, contraction of a word.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contraction'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the doctor noticed a contraction in her muscles worried her.
Việc bác sĩ nhận thấy một sự co rút trong cơ bắp của cô ấy khiến cô ấy lo lắng.
Phủ định
Whether the word 'isn't' is a contraction is not what I'm concerned about.
Việc từ 'isn't' có phải là một từ rút gọn hay không không phải là điều tôi quan tâm.
Nghi vấn
Why the contraction of the company happened is still unknown to many employees.
Tại sao sự thu hẹp của công ty lại xảy ra vẫn chưa được nhiều nhân viên biết đến.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contraction of the uterine muscles helps in childbirth.
Sự co thắt của cơ tử cung giúp ích trong việc sinh nở.
Phủ định
The lack of contraction in his writing made it seem formal and distant.
Việc thiếu sự rút gọn trong văn phong của anh ấy khiến nó trở nên trang trọng và xa cách.
Nghi vấn
Is the contraction 'can't' acceptable in formal essays?
Có thể chấp nhận cách viết tắt 'can't' trong các bài luận trang trọng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pregnant woman has been experiencing contractions throughout the night.
Người phụ nữ mang thai đã trải qua các cơn co thắt suốt đêm.
Phủ định
She hasn't been feeling any strong contractions yet this morning.
Cô ấy vẫn chưa cảm thấy bất kỳ cơn co thắt mạnh nào sáng nay.
Nghi vấn
Has the frequency of her contractions been increasing recently?
Tần suất các cơn co thắt của cô ấy có tăng lên gần đây không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's contraction rate significantly improved the project timeline.
Tỷ lệ co rút của đội đã cải thiện đáng kể tiến độ dự án.
Phủ định
The builder's contraction of services wasn't approved by the client.
Việc nhà thầu cắt giảm dịch vụ không được khách hàng chấp thuận.
Nghi vấn
Is the muscle's contraction causing you pain?
Việc co cơ có gây đau đớn cho bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)