default risk
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Default risk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rủi ro người vay không thể thực hiện các khoản thanh toán nợ bắt buộc.
Definition (English Meaning)
The risk that a borrower will be unable to make the required debt payments.
Ví dụ Thực tế với 'Default risk'
-
"High-yield bonds carry a higher default risk than government bonds."
"Trái phiếu lợi suất cao mang rủi ro vỡ nợ cao hơn so với trái phiếu chính phủ."
-
"Investors should carefully assess the default risk before investing in corporate bonds."
"Nhà đầu tư nên đánh giá cẩn thận rủi ro vỡ nợ trước khi đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp."
-
"The bank increased its provisions for default risk due to the economic downturn."
"Ngân hàng đã tăng dự phòng cho rủi ro vỡ nợ do suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Default risk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: default risk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Default risk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Default risk là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Nó đề cập đến khả năng một bên không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ theo hợp đồng. Mức độ default risk càng cao, lãi suất mà người cho vay yêu cầu càng lớn để bù đắp cho rủi ro này. Default risk thường được đánh giá thông qua các hệ số tín nhiệm và phân tích tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Risk of default' nhấn mạnh đến khả năng xảy ra vỡ nợ. 'Default risk in' chỉ ra rủi ro vỡ nợ trong một khoản đầu tư hoặc tổ chức cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Default risk'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.